1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 9
-
8 Sút cầu môn 4
-
123 Tấn công 128
-
73 Tấn công nguy hiểm 60
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
2 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
16 Đá phạt trực tiếp 15
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
5 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
81'
Momo Yansane
Artem Shkurdyuk
Daniil Miroshnikov
74'
Vasiliy Sovpel
Shakhboz Umarov
72'
68'
Nivaldo Rodrigues Ferreira
Aleksandr Makas
60'
Pavel Rybak
56'
Dmitri Borodin
Aleksey Yanushkevich
Mikhail Bashilov
54'
Khumoyunmirzo Iminov
Aik Musahagian
46'
Jeremy Mawatu
39'
Jeremy Mawatu
24'
8'
Dmytro Yusov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Energetik-BGU Minsk
-
21Makavchik A.17Bakic D.8Bashilov M.27Girs D.10Mawatu J.5Miroshnikov D.18Moussakhanian H.2Nosko A.6Sokol A.15Svirepa A.11Umarov S.
-
1Khatkevich E.17Karpovich S.15Komarovski D.27Makas A.5Papush O.91Patotskiy O.18Rybak P.22Stephen G. B.99Yansane M.4Aleksei Yanushkevich31Yusov D.
FK Isloch Minsk
Cầu thủ dự bị
-
20Dias W.66Oluwaseun Adegbola
-
29Iminov K.71Borodin D.
-
1Lesko A.21Melnik V.
-
22Vladislav Mukhamedov55Lazarchik S.
-
25Osnov G.47Lisovskiy R.
-
4Shkurdyuk A.37Nekrashevich D.
-
23Sovpel V.97Nivaldo
-
14Daniil Vigovskiy16Vasilyuchek V.
-
3Oleg Skvira70Nikita Eraminok
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 2.2
-
2 Mất bàn 1.6
-
10.8 Bị sút cầu môn 13.9
-
5.4 Phạt góc 3.4
-
1.6 Thẻ vàng 1.9
-
44.9% TL kiểm soát bóng 48.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 22% | 1~15 | 19% | 14% |
20% | 14% | 16~30 | 11% | 16% |
11% | 18% | 31~45 | 7% | 12% |
15% | 12% | 46~60 | 14% | 20% |
17% | 8% | 61~75 | 23% | 16% |
26% | 24% | 76~90 | 23% | 20% |