0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
11 Số lần sút bóng 19
-
1 Sút cầu môn 11
-
94 Tấn công 103
-
47 Tấn công nguy hiểm 73
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
15 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 8
-
22 Đá phạt trực tiếp 15
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
1 Việt vị 6
-
7 Số lần cứu thua 2
-
18 Tắc bóng thành công 12
-
13 Cắt bóng 11
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90'
Mason Greenwood
ast: Bruno Joao N. Borges Fernandes
88'
Marcus Rashford
ast: Mason Greenwood
43'
Juan Manuel Mata Garcia
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Luton Town
-
0Sluga S.
-
0Norrington-Davies R.5Bradley S.0Pearson M.2Cranie M.
-
0Rea G.17Ruddock P.8Berry L.
-
0Elliot Lee0Collins J.7Cornick H.
-
0Ighalo O.
-
11Greenwood M.8Mata J.14Lingard J.
-
17Fred0van de Beek D.
-
29Wan-Bissaka A.3Bailly E.0Mengi T.0Williams B.
-
26Henderson D.
Manchester United
Chấn thương và án treo giò
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.2
-
0.5 Mất bàn 1.3
-
9.7 Bị sút cầu môn 11.7
-
4.9 Phạt góc 5
-
2 Thẻ vàng 2.1
-
11.1 Phạm lỗi 11.9
-
44% TL kiểm soát bóng 57%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 20% | 1~15 | 11% | 20% |
16% | 17% | 16~30 | 8% | 7% |
13% | 17% | 31~45 | 15% | 17% |
16% | 20% | 46~60 | 15% | 15% |
18% | 7% | 61~75 | 17% | 10% |
18% | 15% | 76~90 | 31% | 28% |