2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 3
-
139 Tấn công 99
-
59 Tấn công nguy hiểm 20
-
2 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
- More
Tình hình chính
76'
53'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.1
-
1.2 Mất bàn 2.1
-
8.8 Bị sút cầu môn 10.4
-
4.4 Phạt góc 3
-
2.7 Thẻ vàng 2.9
-
46% TL kiểm soát bóng 69%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 14% | 1~15 | 7% | 5% |
25% | 11% | 16~30 | 16% | 9% |
15% | 33% | 31~45 | 21% | 19% |
15% | 3% | 46~60 | 16% | 16% |
9% | 18% | 61~75 | 19% | 12% |
23% | 18% | 76~90 | 19% | 36% |