4
1
Hết
4 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 13
-
7 Sút cầu môn 2
-
120 Tấn công 123
-
36 Tấn công nguy hiểm 43
-
2 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 11
- More
Tình hình chính
Yilmaz
90+3'
65'
Kocak
Bas
35'
Baydemir
28'
Temeltas
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 0.9
-
0.9 Mất bàn 0.7
-
7.4 Bị sút cầu môn 7
-
4.8 Phạt góc 5.4
-
1.3 Thẻ vàng 2.4
-
55% TL kiểm soát bóng 47.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 6% | 1~15 | 4% | 7% |
24% | 10% | 16~30 | 13% | 11% |
8% | 23% | 31~45 | 18% | 27% |
17% | 10% | 46~60 | 11% | 11% |
4% | 23% | 61~75 | 25% | 17% |
33% | 26% | 76~90 | 27% | 23% |