1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 6
-
139 Tấn công 115
-
101 Tấn công nguy hiểm 90
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
4 Thẻ vàng 2
-
2 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- More
Tình hình chính
84'
Coban
Hanalp
75'
Aktas
73'
Polat
55'
43'
Dogan
40'
Yilmaz
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.4
-
0.6 Mất bàn 1.3
-
9.3 Bị sút cầu môn 6.6
-
3.4 Phạt góc 5
-
1.9 Thẻ vàng 2.3
-
44.5% TL kiểm soát bóng 49.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 14% | 1~15 | 3% | 15% |
19% | 12% | 16~30 | 20% | 16% |
14% | 20% | 31~45 | 6% | 20% |
12% | 10% | 46~60 | 13% | 15% |
19% | 18% | 61~75 | 10% | 10% |
31% | 24% | 76~90 | 44% | 22% |