0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 9
-
1 Sút cầu môn 4
-
101 Tấn công 112
-
58 Tấn công nguy hiểm 58
-
2 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 5
- More
Tình hình chính
52'
Eris
18'
Balci
1'
Uzun
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.8
-
0.7 Mất bàn 1.1
-
11 Bị sút cầu môn 7.4
-
5 Phạt góc 5.2
-
2.6 Thẻ vàng 2.1
-
44.3% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 14% | 1~15 | 11% | 6% |
14% | 28% | 16~30 | 24% | 10% |
17% | 14% | 31~45 | 8% | 23% |
14% | 6% | 46~60 | 17% | 10% |
9% | 22% | 61~75 | 4% | 23% |
34% | 16% | 76~90 | 33% | 26% |