5
0
Hết
5 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
21 Số lần sút bóng 6
-
9 Sút cầu môn 3
-
98 Tấn công 93
-
74 Tấn công nguy hiểm 41
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
0 Thẻ vàng 4
-
12 Sút ngoài cầu môn 3
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- More
Tình hình chính
Khotulev
83'
Petrov
68'
Korshunov
57'
Knyazev
18'
Tereshchuk
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.3 Ghi bàn 0.2
-
0.3 Mất bàn 2.6
-
6.8 Bị sút cầu môn 13.8
-
6 Phạt góc 5.2
-
0.9 Thẻ vàng 3.2
-
57.9% TL kiểm soát bóng 44%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1~15 | 13% | 14% |
19% | 18% | 16~30 | 18% | 10% |
16% | 13% | 31~45 | 18% | 10% |
14% | 15% | 46~60 | 13% | 16% |
14% | 18% | 61~75 | 10% | 21% |
25% | 25% | 76~90 | 24% | 26% |