1
5
Hết
1 - 5
(1 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
05' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
04' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
05' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 9
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
5 Số lần sút bóng 21
-
2 Sút cầu môn 8
-
87 Tấn công 139
-
47 Tấn công nguy hiểm 98
-
4 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 13
- More
Tình hình chính
88'
86'
74'
25'
19'
5'
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 2.5
-
1.5 Mất bàn 0.8
-
15.2 Bị sút cầu môn 5.6
-
3.8 Phạt góc 7.6
-
2.8 Thẻ vàng 2.4
-
44.7% TL kiểm soát bóng 60.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 18% | 1~15 | 15% | 16% |
7% | 13% | 16~30 | 10% | 13% |
16% | 20% | 31~45 | 15% | 16% |
18% | 15% | 46~60 | 10% | 20% |
22% | 13% | 61~75 | 20% | 16% |
15% | 18% | 76~90 | 28% | 16% |