4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 6
-
5 Sút cầu môn 3
-
84 Tấn công 92
-
53 Tấn công nguy hiểm 45
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
1 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 3
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- More
Tình hình chính
Kurumus
72'
Otkun
65'
Otkun
59'
Kurumus
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.7
-
2.1 Mất bàn 1.7
-
10.5 Bị sút cầu môn 11
-
3.8 Phạt góc 3.8
-
2 Thẻ vàng 1
-
44% TL kiểm soát bóng 60%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 11% | 1~15 | 21% | 11% |
17% | 22% | 16~30 | 12% | 20% |
15% | 14% | 31~45 | 18% | 16% |
19% | 11% | 46~60 | 12% | 20% |
19% | 18% | 61~75 | 15% | 13% |
23% | 22% | 76~90 | 21% | 17% |