1
5
Hết
1 - 5
(0 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
3 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 7
-
103 Tấn công 123
-
28 Tấn công nguy hiểm 65
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
2 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 7
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- More
Tình hình chính
Tankul
77'
66'
Aydin
Adar
44'
34'
Kayaci
26'
Senturk
23'
Derin
1'
Tuna
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2
-
2.2 Mất bàn 0.6
-
12.5 Bị sút cầu môn 6.6
-
2.7 Phạt góc 6
-
1.8 Thẻ vàng 2.5
-
44% TL kiểm soát bóng 49.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 19% | 1~15 | 8% | 12% |
12% | 19% | 16~30 | 13% | 16% |
28% | 17% | 31~45 | 17% | 16% |
6% | 4% | 46~60 | 21% | 14% |
6% | 12% | 61~75 | 13% | 18% |
31% | 27% | 76~90 | 26% | 21% |