2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 5
-
125 Tấn công 128
-
48 Tấn công nguy hiểm 29
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
14 Phạm lỗi 9
-
0 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 2
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
517 Chuyền bóng 539
-
83% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
5 Việt vị 3
-
21 Đánh đầu 21
-
9 Đánh đầu thành công 12
-
5 Số lần cứu thua 4
-
13 Tắc bóng 12
-
12 Cú rê bóng 9
-
23 Quả ném biên 25
-
13 Tắc bóng thành công 12
-
28 Cắt bóng 19
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Brandt Bronico
Fabian Herbers
90+1'
Andre Reynolds II
Jonathan Bornstein
90+1'
85'
Mohammed Adams
82'
Luis Manuel Castro Caceres
Jake Mulraney
Miguel Angel Navarro Zarate
Ignacio Aliseda
80'
Frans Dhia Putros
Djordje Mihailovic
79'
73'
Mohammed Adams
Jeff Larentowicz
Charles Sapong
Robert Beric
67'
65'
Tyler Wolff
Adam Jahn
Robert Beric
ast: Djordje Mihailovic
39'
Fabian Herbers
ast: Gaston Claudio Gimenez
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Chicago Fire
-
1Shuttleworth B.
-
3Bornstein J.5Calvo F.22Pineda M.2Sekulic B.
-
10Medran A.30Gimenez G.
-
7Aliseda I.21Herbers F.14Mihailovic D.
-
27Beric R.
-
14Jahn A.
-
23Mulraney J.20Hyndman E.26Gallagher J.
-
18Larentowicz J.5Remedi E.
-
11Lennon B.2Escobar F.6Meza F.21Bello G.
-
1Guzan B.
Atlanta United
Cầu thủ dự bị
-
16Azira M.29Adams M.
-
13Bronico B.32Campbell G.
-
28Putros F.19Castillo E.
-
40Gutierrez B.15Castro M.
-
6Navarro M.25Alec Kann
-
20Omsberg W.4Walkes A.
-
36Reynolds II A.28Wolff T.
-
9Sapong C.27Wyke L.
-
32Slonina G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.9
-
1.8 Mất bàn 1.4
-
11.4 Bị sút cầu môn 10.8
-
4.8 Phạt góc 4.9
-
2.4 Thẻ vàng 2.1
-
15.4 Phạm lỗi 13.5
-
50.3% TL kiểm soát bóng 56.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 16% | 1~15 | 19% | 8% |
6% | 8% | 16~30 | 10% | 5% |
24% | 22% | 31~45 | 8% | 16% |
18% | 18% | 46~60 | 17% | 22% |
21% | 10% | 61~75 | 21% | 16% |
15% | 22% | 76~90 | 21% | 30% |