0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 9
-
8 Sút cầu môn 3
-
120 Tấn công 82
-
69 Tấn công nguy hiểm 25
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
23 Phạm lỗi 16
-
4 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 2
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
448 Chuyền bóng 320
-
85% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
6 Việt vị 4
-
24 Đánh đầu 24
-
9 Đánh đầu thành công 15
-
2 Số lần cứu thua 8
-
17 Tắc bóng 14
-
16 Cú rê bóng 8
-
17 Quả ném biên 16
-
17 Tắc bóng thành công 14
-
6 Cắt bóng 9
- More
Tình hình chính
90'
Alejandro Pozuelo
Nicolas Acevedo
89'
Nicolas Acevedo
Heber Araujo dos Santos
88'
87'
Patrick Michael Mullins
Ayo Akinola
James Sands
72'
Alexandru Mitrita
Alexandre Jesus Medina Reobasco
70'
Ismael Tajouri
Gary Mackay-Steven
70'
Rónald Matarrita
Gudmundur Thorarinsson
70'
64'
Jayden Nelson
61'
Justin Morrow
Tony Gallacher
61'
Jayden Nelson
Jozy Altidore
Heber Araujo dos Santos
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
57'
56'
Jozy Altidore
46'
Erickson Gallardo
Nick DeLeon
40'
Nick DeLeon
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
36'
25'
Pablo Piatti
Alexander Martin Callens Asin
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
New York City FC
-
1Johnson S.
-
20Thorarinsson G.6Callens A.4Chanot M.3Tinnerholm A.
-
55Parks K.16Sands J.
-
8Ring A.19Medina J.17Mackay-Steven G.
-
11Castellanos V.
-
20Akinola A.17Altidore J.
-
10Pozuelo A.
-
18DeLeon N.7Piatti P.
-
21Osorio J.
-
22Laryea R.44Gonzalez O.23Mavinga C.6Gallacher T.
-
25Bono A.
Toronto FC
Cầu thủ dự bị
-
26Acevedo Tabarez N. B.26Laurent Ciman
-
9Heber31Endoh T.
-
33Ibeagha S.9Gallardo E.
-
22Matarrita R.2Morrow J.
-
28Mitrita A.13Mullins P.
-
15Rocha T.80Nelson J.
-
25Scally J.24Shaffelburg J.
-
41Stuver B.16Quentin Westberg
-
29Tajouri I.3Zavaleta Eriq
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.6
-
0.7 Mất bàn 1.3
-
10.5 Bị sút cầu môn 8.4
-
5.9 Phạt góc 6.3
-
2.7 Thẻ vàng 1.6
-
15.5 Phạm lỗi 10.2
-
55.3% TL kiểm soát bóng 59.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 14% | 1~15 | 12% | 19% |
11% | 11% | 16~30 | 15% | 14% |
17% | 11% | 31~45 | 12% | 17% |
25% | 11% | 46~60 | 15% | 10% |
13% | 32% | 61~75 | 25% | 15% |
15% | 14% | 76~90 | 17% | 22% |