1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
6 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 2
-
74 Tấn công 85
-
65 Tấn công nguy hiểm 48
-
1 Thẻ vàng 3
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
- More
Tình hình chính
90+2'
Paulo Henrique Soares dos Santos
Xu Tianyuan
Liu Yi
Li Chao
88'
86'
Xu Tianyuan
73'
Liao Wei
Zhang Wei
Zhao Yuhao
72'
Zhou Tong
Wang Kai
62'
61'
Gao Huaze
Zhang Yu
61'
Shipeng Luo
Mohamed Buya Turay
50'
Luo Senwen
46'
Zhao Yuhao
XI MING PAN
Jinghang Hu
Zilei Jiang
46'
44'
Mohamed Buya Turay
Cong Zhen
12'
10'
Zhang Wei
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wuhan FC
-
4Zhibo Ai6Li Chao7Luo Yi8Yao Hanlin12Liu Shangkun21Jiang Zilei23Sun Shoubo24Wang Kai39Cong Zhen41Chen A.42Li X.
-
2Zhang Junzhe6Luo Senwen11Buya Turay M.14Feng Gang22Chi W.24Zhang Y.26Jiang Wenjun29Chen Xiao31Xu T.37Pan Ximing38Zhang W.
Hebei FC
Cầu thủ dự bị
-
3Liu Yi3Zhao Yuhao
-
10Baptistao L.8Paulinho
-
11Zhou Tong10Marcao
-
15Ming Tian15Wang Qiuming
-
16Dong Chunyu17Shipeng Luo
-
17Kouassi J.19Yang Cheng
-
18Song Zhiwei20Gao Huaze
-
19Hu Jinghang25Liao W.
-
22Liao Junjian27Liu Jing
-
25Gnahore E.32Ding Haifeng
-
26Liu Yun33Ren W.
-
29Zhang Chenglin21Cui L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.7
-
1.3 Mất bàn 2
-
13.9 Bị sút cầu môn 10.9
-
3.7 Phạt góc 2.6
-
1.8 Thẻ vàng 2.8
-
13.2 Phạm lỗi 14.6
-
46.4% TL kiểm soát bóng 50.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 13% | 1~15 | 21% | 11% |
20% | 13% | 16~30 | 21% | 15% |
11% | 17% | 31~45 | 21% | 11% |
17% | 15% | 46~60 | 3% | 13% |
15% | 28% | 61~75 | 3% | 15% |
15% | 11% | 76~90 | 25% | 25% |