0
6
Hết
0 - 6
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 6
-
0 Số lần sút bóng 8
-
0 Sút cầu môn 6
-
8 Tấn công 14
-
1 Tấn công nguy hiểm 10
-
2 Thẻ vàng 0
-
0 Sút ngoài cầu môn 2
- More
Tình hình chính
79'
77'
74'
38'
Kabov
25'
Georgiev
15'
Ilievski
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 0.7
-
2.5 Mất bàn 1.5
-
8.8 Bị sút cầu môn 6.4
-
4.2 Phạt góc 5.3
-
3 Thẻ vàng 1.5
-
52.2% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 10% | 12% |
6% | 16% | 16~30 | 18% | 10% |
10% | 26% | 31~45 | 11% | 20% |
20% | 12% | 46~60 | 10% | 10% |
17% | 11% | 61~75 | 28% | 10% |
34% | 22% | 76~90 | 20% | 35% |