0
5
Hết
0 - 5
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 14
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
3 Số lần sút bóng 18
-
2 Sút cầu môn 11
-
79 Tấn công 88
-
34 Tấn công nguy hiểm 88
-
35% TL kiểm soát bóng 65%
-
0 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 7
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
- More
Tình hình chính
65'
59'
45'
29'
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.2 Ghi bàn 3.1
-
0.8 Mất bàn 1.4
-
6.5 Bị sút cầu môn 7.7
-
6.6 Phạt góc 5.2
-
1.1 Thẻ vàng 1.8
-
59.1% TL kiểm soát bóng 53.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 18% | 1~15 | 15% | 12% |
13% | 20% | 16~30 | 18% | 8% |
22% | 15% | 31~45 | 17% | 20% |
7% | 15% | 46~60 | 11% | 20% |
17% | 11% | 61~75 | 17% | 16% |
25% | 18% | 76~90 | 19% | 24% |