1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
18 Số lần sút bóng 8
-
3 Sút cầu môn 7
-
107 Tấn công 94
-
60 Tấn công nguy hiểm 28
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
11 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 0
-
5 Cản bóng 1
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
511 Chuyền bóng 295
-
85% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
5 Việt vị 5
-
27 Đánh đầu 27
-
15 Đánh đầu thành công 12
-
3 Số lần cứu thua 2
-
5 Tắc bóng 9
-
7 Cú rê bóng 6
-
24 Quả ném biên 17
-
5 Tắc bóng thành công 9
-
9 Cắt bóng 15
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90'
Diogo dos Santos Cabral
Afonso Sousa
90'
Bruno Edgar Silva Almeida
Zander Mateo Casierra Cabezas
90'
Nilton Varela Lopes
Silvestre Manuel Goncalves Varela
89'
Silvestre Manuel Goncalves Varela
83'
Afonso Miguel Castro Vilhena Taira
Sphephelo Sithole
Roberto Olabe del Arco
79'
74'
Francisco Jose Coelho Teixeira
Miguel Cardoso
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
Jaume Grau Ciscar
67'
59'
Zander Mateo Casierra Cabezas
ast: Silvestre Manuel Goncalves Varela
Bebeto
Tiago Almeida
56'
39'
Miguel Cardoso
Tiago Almeida
36'
Enzo Gabriel Martinez Suarez
33'
20'
Zander Mateo Casierra Cabezas
Mario Gonzalez Gutier
ast: Joao Pedro Almeida Machado
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Desportivo de Tondela 4-2-3-1
-
88Trigueira P.
-
20Ferreira F.21Enzo Gabriel Martinez Suarez23Tavares Y.19Almeida T.
-
14Grau J.8Pedro J.
-
18Olabe R.70Barbosa R.7Agra S.
-
17Gonzalez M.
-
10Varela S.92Cassierra M.11Cardoso M.
-
13Esgaio T.15Sithole S.28Sousa A.5Lima R.
-
37Silva G.21Phete T.4Ribeiro T.
-
23Kritsyuk S.
Belenenses 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
2Bebeto2Diogo Calila
-
80Arcanjo T.14Henriques D.
-
6Pedro Augusto20Taira A.
-
5Jaquite J.25Varela N.
-
99Babacar Niasse6Edgar B.
-
11Strkalj T.39Pacheco E.
-
34Alves R.1Moreira A.
-
45Anne S.19Teixeira F.
-
28Medioub A.27Akas C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.9
-
1.6 Mất bàn 1
-
13.8 Bị sút cầu môn 15.6
-
3.9 Phạt góc 3.4
-
2 Thẻ vàng 2.6
-
13.7 Phạm lỗi 13.8
-
44.3% TL kiểm soát bóng 39.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 7% | 1~15 | 18% | 27% |
12% | 14% | 16~30 | 15% | 11% |
19% | 22% | 31~45 | 21% | 23% |
7% | 11% | 46~60 | 18% | 16% |
9% | 9% | 61~75 | 6% | 8% |
34% | 35% | 76~90 | 18% | 11% |