0
3
Hết
0 - 3
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 6
-
116 Tấn công 152
-
46 Tấn công nguy hiểm 43
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
9 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
4 Cản bóng 0
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
366 Chuyền bóng 613
-
75% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
5 Việt vị 1
-
32 Đánh đầu 32
-
13 Đánh đầu thành công 19
-
3 Số lần cứu thua 2
-
18 Tắc bóng 17
-
7 Cú rê bóng 18
-
21 Quả ném biên 27
-
18 Tắc bóng thành công 17
-
8 Cắt bóng 12
-
0 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
Bruno Edgar Silva Almeida
87'
84'
Gilberto Moraes Junior
Diogo Goncalves
Diego Francisco Rocha,Dieguinho
Diogo dos Santos Cabral
84'
83'
Jardel Nivaldo Vieira
Rafael Ferreira Silva
Francisco Jose Coelho Teixeira
Silvestre Manuel Goncalves Varela
74'
Bruno Edgar Silva Almeida
Sphephelo Sithole
74'
68'
Chiquinho
Luca Waldschmidt
65'
Lucas Verissimo Da Silva
ast: Alex Grimaldo
62'
Adel Taarabt
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
61'
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Everton Sousa Soares
Afonso Sousa
Miguel Cardoso
61'
Afonso Miguel Castro Vilhena Taira
Thibang Sindile Theophilus Phete
61'
58'
Haris Seferovic
ast: Diogo Goncalves
55'
Haris Seferovic
ast: Alex Grimaldo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Belenenses
-
23Kritsyuk S.
-
5Lima R.4Ribeiro T.37Silva G.2Diogo Calila
-
11Cardoso M.21Phete T.15Sithole S.13Esgaio T.
-
9Cassierra M.10Varela S.
-
10Waldschmidt L.142Seferovic H.
-
27Silva R.28Weigl J.21Pizzi7Everton
-
17Goncalves D.4Lucas Verissimo30Otamendi N.3Grimaldo A.
-
77Leite H.
SL Benfica
Cầu thủ dự bị
-
27Akas C.8Gabriel
-
45Diego Rocha38Pedrinho
-
6Edgar B.19Chiquinho
-
14Henriques D.2Gilberto
-
1Moreira A.33Jardel
-
28Sousa A.88Ramos G.
-
20Taira A.49Taarabt A.
-
19Teixeira F.71Tavares N.
-
18van der Gaag J.99Vlachodimos O.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.3
-
1.2 Mất bàn 0.7
-
10.7 Bị sút cầu môn 7.7
-
3.9 Phạt góc 5.4
-
2.7 Thẻ vàng 2.1
-
15.2 Phạm lỗi 14.9
-
49.8% TL kiểm soát bóng 58.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 27% | 1~15 | 15% | 13% |
15% | 11% | 16~30 | 14% | 10% |
21% | 23% | 31~45 | 20% | 15% |
18% | 16% | 46~60 | 12% | 13% |
6% | 8% | 61~75 | 15% | 21% |
18% | 11% | 76~90 | 20% | 26% |