2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 13
-
5 Sút cầu môn 5
-
96 Tấn công 95
-
32 Tấn công nguy hiểm 43
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
14 Phạm lỗi 12
-
3 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 8
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
399 Chuyền bóng 385
-
81% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
1 Việt vị 3
-
19 Đánh đầu 19
-
11 Đánh đầu thành công 8
-
3 Số lần cứu thua 3
-
11 Tắc bóng 17
-
5 Cú rê bóng 5
-
23 Quả ném biên 28
-
0 Sút trúng cột dọc 2
-
11 Tắc bóng thành công 17
-
9 Cắt bóng 21
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Lazar Rasic
90+2'
Goncalo Baptista Franco
Filipe Miguel Barros Soares
90+1'
86'
Bruno Edgar Silva Almeida
Thibang Sindile Theophilus Phete
David Simao
80'
David Simao
Yan Matheus Santos Souza
76'
Felipe Pires
Alexandre Miguel Barros Soares
76'
72'
Zander Mateo Casierra Cabezas
72'
Francisco Jose Coelho Teixeira
Goncalo Silva
55'
Afonso Sousa
Sphephelo Sithole
55'
Afonso Miguel Castro Vilhena Taira
Miguel Cardoso
51'
Sphephelo Sithole
Rafael Martins
ast: Yan Matheus Santos Souza
37'
31'
Goncalo Silva
Fabio Jose Ferreira Pacheco
23'
17'
Goncalo Silva
ast: Diogo dos Santos Cabral
Rafael Martins
ast: Fabio Jose Ferreira Pacheco
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Moreirense
-
14Pasinato M.
-
5Conte A.4Ferraresi N.3Rosic L.2D''Alberto A.
-
77Silva W.26Soares A.6Pacheco F.17Yan
-
21Soares F.992Rafael Martins
-
9Cassierra M.
-
11Cardoso M.15Sithole S.21Phete T.10Varela S.
-
2Diogo Calila37Silva G.26Henrique4Ribeiro T.5Lima R.
-
23Kritsyuk S.
Belenenses
Cầu thủ dự bị
-
23Ba A.18van der Gaag J.
-
25Figueiredo A.19Teixeira F.
-
88Franco G. B.14Henriques D.
-
11Lucas Rodrigues34Andre Lopes
-
22Simao D.28Sousa A.
-
72Lacerda D.20Taira A.
-
10Pires F.6Edgar B.
-
1Kewin45Diego Rocha
-
8Camara I.1Moreira A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.7
-
1.6 Mất bàn 1.2
-
14.1 Bị sút cầu môn 10.5
-
3.7 Phạt góc 4.2
-
2.7 Thẻ vàng 2.7
-
16.4 Phạm lỗi 16.1
-
45.1% TL kiểm soát bóng 51.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 1% | 1~15 | 19% | 22% |
21% | 19% | 16~30 | 16% | 13% |
10% | 19% | 31~45 | 16% | 24% |
13% | 7% | 46~60 | 19% | 16% |
13% | 23% | 61~75 | 6% | 9% |
35% | 28% | 76~90 | 19% | 13% |