1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 14
-
7 Sút cầu môn 6
-
48 Tấn công 157
-
25 Tấn công nguy hiểm 83
-
27% TL kiểm soát bóng 73%
-
21 Phạm lỗi 18
-
6 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 4
-
25% TL kiểm soát bóng(HT) 75%
-
203 Chuyền bóng 549
-
61% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
1 Việt vị 0
-
37 Đánh đầu 37
-
19 Đánh đầu thành công 18
-
4 Số lần cứu thua 6
-
8 Tắc bóng 9
-
3 Cú rê bóng 13
-
14 Quả ném biên 23
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
8 Tắc bóng thành công 9
-
9 Cắt bóng 4
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Zainadine Junior
90+3'
90+3'
Marko Grujic
Jesus Corona
90+2'
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Amir Abedzadeh
87'
Jean Carlos de Souza Irmer
86'
Franck Yves Bambock
Pedro Henrique Rocha Pelagio
85'
83'
Agustin Federico Marchesin
81'
Antonio Martinez Lopez
Luis Fernando Diaz Marulanda
Ali Alipourghara
Diederrick Joel Tagueu Tadjo
74'
Francois-Xavier Fumu Tamuzo
Jorge Correa
74'
Pedro Henrique Rocha Pelagio
71'
Diederrick Joel Tagueu Tadjo
69'
66'
Francisco Conceição
Moussa Marega
66'
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Sergio Miguel Relvas Oliveira
Ruben Macedo
Jose Edgar Andrade Costa
66'
Marcelo Hermes
32'
32'
Wilson Migueis Manafa Janco
Leonardo De Andrade Silva
18'
14'
Andres Mateus Uribe Villa
ast: Mehdi Taromi
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Maritimo
-
1Abedzadeh A.
-
86Hermes M.66Andrade L.5Zainadine J.2Claudio W.
-
6Jean25Rene60Pelagio P.
-
12Costa E.95Joel8Correa J.
-
9Taremi M.11Marega M.
-
17Corona J.27Oliveira S.8Uribe M.7Diaz L.
-
18Manafa W.19Mbemba Ch.3Pepe12Zaidu
-
1Marchesin A.
FC Porto
Cầu thủ dự bị
-
11Fumu F.16Grujic M.
-
23Macedo R.99Diogo Costa
-
70Alipour A.28Anderson F.
-
18Bambock F.25Otavio
-
27Soderstrom T.32Sarr M.
-
22Caio Secco29Martinez T.
-
7Guitane R.85Francisco Conceição
-
46Karo A.31Nanu
-
31Sassa6Ndiaye M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.4
-
1.3 Mất bàn 0.9
-
12.7 Bị sút cầu môn 9.4
-
2.2 Phạt góc 4.9
-
3.6 Thẻ vàng 2
-
18.3 Phạm lỗi 16.8
-
45.4% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 17% | 1~15 | 9% | 6% |
2% | 17% | 16~30 | 12% | 24% |
29% | 19% | 31~45 | 20% | 17% |
14% | 10% | 46~60 | 18% | 17% |
14% | 12% | 61~75 | 19% | 13% |
26% | 21% | 76~90 | 19% | 20% |