2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 13
-
2 Sút cầu môn 5
-
118 Tấn công 94
-
49 Tấn công nguy hiểm 37
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
19 Phạm lỗi 17
-
3 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 6
-
3 Cản bóng 2
-
16 Đá phạt trực tiếp 22
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
431 Chuyền bóng 413
-
79% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
3 Việt vị 1
-
37 Đánh đầu 37
-
16 Đánh đầu thành công 21
-
3 Số lần cứu thua 3
-
11 Tắc bóng 7
-
5 Cú rê bóng 7
-
19 Quả ném biên 11
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
11 Tắc bóng thành công 7
-
7 Cắt bóng 12
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90+1'
Andrea Poli
Jerdy Schouten
90'
Antonio Raimondo
Rodrigo Sebastian Palacio
90'
Musa Juwara
Emanuel Vignato
Adrien Tameze Aousta
Daniel Bessa
86'
Eddie Salcedo
Mattia Zaccagni
86'
82'
Rodrigo Sebastian Palacio
Kevin Lasagna
Nikola Kalinic
75'
Pawel Dawidowicz
Koray Gunter
74'
74'
Riccardo Orsolini
Mitchell Dijks
Nikola Kalinic
73'
69'
Roberto Soriano
62'
Musa Barrow
Nicola Sansone
56'
Jerdy Schouten
Nikola Kalinic
ast: Darko Lazovic
53'
52'
Mitchell Dijks
Miguel Veloso
Antonin Barak
51'
Antonin Barak
49'
Koray Gunter
41'
32'
Lorenzo De Silvestri
Marco Davide Faraoni
ast: Koray Gunter
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hellas Verona 3-4-2-1
-
25Pandur I.
-
3Dimarco F.21Gunter K.17Ceccherini F.
-
8Lazovic D.14Ilic I.7Barak A.5Faraoni D.
-
20Zaccagni M.40Bessa D.
-
29Kalinic N.
-
24Palacio R.
-
11Skov Olsen A.21Soriano R.10Sansone N.
-
30Schouten J.55Vignato E.
-
29De Silvestri L.5Soumaoro A.14Tomiyasu T.35Dijks M.
-
34Federico Ravaglia
Bologna 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
15Cetin M.76Antonio Raimondo
-
1Silvestri M.82Urbanski K.
-
27Dawidowicz P.16Poli A.
-
61Tameze A.15Mbaye I.
-
22Berardi A.43Farago P.
-
9Salcedo E.28Skorupski L.
-
19Ruegg K.18Baldursson A. F.
-
90Colley E.80Juwara M.
-
6Lovato M.26Antov V.
-
33Sturaro S.17Medel G.
-
4Veloso M.7Orsolini R.
-
92Lasagna K.99Barrow M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.5
-
1.6 Mất bàn 1.8
-
12.8 Bị sút cầu môn 14.3
-
6.2 Phạt góc 5
-
2.6 Thẻ vàng 2.4
-
17 Phạm lỗi 15.5
-
54.1% TL kiểm soát bóng 52.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 7% | 1~15 | 6% | 17% |
12% | 9% | 16~30 | 4% | 14% |
12% | 13% | 31~45 | 23% | 16% |
18% | 15% | 46~60 | 21% | 19% |
16% | 15% | 61~75 | 8% | 17% |
20% | 37% | 76~90 | 34% | 14% |