3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
1 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 6
-
8 Số lần sút bóng 6
-
8 Sút cầu môn 1
-
92 Tấn công 142
-
26 Tấn công nguy hiểm 41
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
12 Phạm lỗi 19
-
5 Thẻ vàng 4
-
0 Sút ngoài cầu môn 4
-
0 Cản bóng 1
-
21 Đá phạt trực tiếp 16
-
33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
-
393 Chuyền bóng 583
-
81% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
4 Việt vị 2
-
23 Đánh đầu 23
-
12 Đánh đầu thành công 11
-
2 Số lần cứu thua 6
-
12 Tắc bóng 11
-
5 Cú rê bóng 16
-
11 Quả ném biên 18
-
12 Tắc bóng thành công 11
-
14 Cắt bóng 10
-
3 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90'
Henrik Mkhitaryan
Vedat Muriqi
Ciro Immobile
83'
Wesley Hoedt
Stefan Andrei Radu
83'
71'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
71'
Bruno Peres
Leonardo Spinazzola
71'
Borja Mayoral Moya
Gianluca Mancini
Patricio Gabarron Gil,Patric
Luiz Felipe Ramos Marchi
69'
Luis Alberto Romero Alconchel
ast: Jean-Daniel Akpa-Akpro
67'
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Felipe Caicedo
66'
Gonzalo Escalante
Lucas Pezzini Leiva
65'
Lucas Pezzini Leiva
63'
Luiz Felipe Ramos Marchi
62'
61'
Chris Smalling
60'
Bryan Cristante
Gonzalo Villar
46'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Jordan Veretout
Francesco Acerbi
45+1'
34'
Gianluca Mancini
Luis Alberto Romero Alconchel
ast: Manuel Lazzari
23'
Stefan Andrei Radu
20'
Ciro Immobile
ast: Manuel Lazzari
14'
Sergej Milinkovic Savic
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lazio
-
25Reina P.
-
26Radu S.33Acerbi F.3Luiz Felipe
-
77Marusic A.102Alberto L.6Lucas Leiva21Milinkovic-Savic S.29Lazzari M.
-
17Immobile C.20Caicedo F.
-
9Dzeko E.
-
7Pellegrini Lo.77Mkhitaryan H.
-
2Karsdorp R.14Villar G.17Veretout J.37Spinazzola L.
-
23Mancini G.6Smalling C.3Ibanez R.
-
13Lopez P.
AS Roma
Cầu thủ dự bị
-
7Pereira A.42Diawara A.
-
16Parolo M.5Jesus J.
-
11Correa J.24Kumbulla M.
-
18Escalante G.11Pedro
-
4Patric33Peres B.
-
14Hoedt W.64Podgoreanu S.
-
71Alia M.31Perez C.
-
94Muriqi V.4Cristante B.
-
92Akpa Akpro J.21Mayoral B.
-
55Furlanetto A.20Fazio F.
-
19Senad Lulic87Fuzato D.
-
13Armini N.12Simone Farelli
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2.2
-
1.2 Mất bàn 1.5
-
11.9 Bị sút cầu môn 10.4
-
4.8 Phạt góc 6.1
-
2.8 Thẻ vàng 2.9
-
12.1 Phạm lỗi 14.5
-
51.3% TL kiểm soát bóng 55.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 17% | 1~15 | 9% | 15% |
5% | 17% | 16~30 | 8% | 20% |
24% | 17% | 31~45 | 22% | 10% |
14% | 2% | 46~60 | 18% | 17% |
15% | 22% | 61~75 | 18% | 22% |
17% | 22% | 76~90 | 22% | 15% |