1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 5
-
15 Số lần sút bóng 13
-
6 Sút cầu môn 2
-
58 Tấn công 170
-
16 Tấn công nguy hiểm 67
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
14 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
4 Cản bóng 5
-
16 Đá phạt trực tiếp 16
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
-
354 Chuyền bóng 628
-
79% TL chuyền bóng tnành công 90%
-
1 Việt vị 1
-
21 Đánh đầu 21
-
7 Đánh đầu thành công 14
-
2 Số lần cứu thua 5
-
11 Tắc bóng 8
-
8 Cú rê bóng 12
-
14 Quả ném biên 14
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
11 Tắc bóng thành công 8
-
5 Cắt bóng 20
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90+2'
Patricio Gabarron Gil,Patric
Pasquale Schiattarella
90+1'
Bryan Dabo
Perparim Hetemaj
81'
Giuseppe Di Serio
Gianluca Caprari
81'
80'
Danilo Cataldi
Gonzalo Escalante
80'
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Luis Alberto Romero Alconchel
80'
Felipe Caicedo
Stefan Andrei Radu
Iago Falque Silva
Gianluca Lapadula
71'
Riccardo Improta
Roberto Insigne
61'
59'
Patricio Gabarron Gil,Patric
Luiz Felipe Ramos Marchi
54'
Luiz Felipe Ramos Marchi
Daam Foulon
Alessandro Tuia
46'
Pasquale Schiattarella
45'
Gianluca Lapadula
30'
25'
Ciro Immobile
ast: Sergej Milinkovic Savic
Alessandro Tuia
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Benevento
-
1Montipo L.
-
93Barba F.15Glik K.13Tuia A.3Letizia G.
-
29Ionita A.28Schiattarella P.56Hetemaj P.
-
17Caprari G.19Insigne R.
-
9Lapadula G.
-
11Correa J.17Immobile C.
-
29Lazzari M.21Milinkovic-Savic S.18Escalante G.10Alberto L.77Marusic A.
-
3Luiz Felipe14Hoedt W.26Radu S.
-
25Reina P.
Lazio
Cầu thủ dự bị
-
10Viola N.83Enzo Adeagbo
-
58Pastina C.71Alia M.
-
8Tello A.53Czyz S.
-
16Improta R.65Moro R.
-
18Foulon D.1Strakosha T.
-
22Igor Lucatelli32Cataldi D.
-
44Falque I.16Parolo M.
-
12Manfredini N.8Anderson D.
-
20Di Serio G.4Patric
-
25Sau M.7Pereira A.
-
14Dabo B.13Armini N.
-
4Del Pinto L.20Caicedo F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.8
-
1.9 Mất bàn 1.5
-
12.9 Bị sút cầu môn 10.9
-
4.5 Phạt góc 3.7
-
3.6 Thẻ vàng 2.8
-
14 Phạm lỗi 10.9
-
43.3% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 21% | 18% |
18% | 9% | 16~30 | 5% | 16% |
18% | 14% | 31~45 | 24% | 18% |
14% | 24% | 46~60 | 14% | 2% |
16% | 9% | 61~75 | 15% | 23% |
20% | 26% | 76~90 | 17% | 20% |