1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
4 Số lần sút bóng 12
-
3 Sút cầu môn 5
-
64 Tấn công 85
-
34 Tấn công nguy hiểm 83
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
2 Thẻ vàng 3
-
1 Sút ngoài cầu môn 7
-
17 Đá phạt trực tiếp 18
-
27% TL kiểm soát bóng(HT) 73%
-
4 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
88'
Bojan Dubajic
Maksim Skavysh
Eugene Apanasovich
Abdoul Gafar
88'
83'
Aleksandr Volodko
Willum Thor Willumsson
Pavel Zuevich
Umar Bala Mohammed
81'
78'
Denis Shcherbitski
77'
Jakov Filipovic
Artem Serdyuk
Sergey Rusak
73'
73'
Maksim Skavysh
ast: Igor Egor Filipenko
63'
Pavel Nekhaychik
HERVAINE MOUKAM
Abdoul Gafar
59'
56'
HERVAINE MOUKAM
Evgeni Veljko
55'
43'
Igor Egor Filipenko
ast: HERVAINE MOUKAM
39'
Maksim Skavysh
ast: Willum Thor Willumsson
Egor Semenov
ast: Yuri Kozlov
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Slutsksakhar Slutsk
-
34Boris Pankratov55Anyukevich A.78Gafar A.18Koanda S.24Kozlov Y.10Sergey Rusak77Sasin D.8Semenov E.4Trubila V.17Umar M.22Veljko E.
-
48Scherbitsky D.25Baga D.19Bessmertny D.21Filipenko E.4Filipovic A.32Filipovic J.26Milic N.94Moukam H.152Skavysh M.18Willumsson W.5Yablonski E.
BATE Borisov
Cầu thủ dự bị
-
87Eugene Apanasovich35Chichkan A.
-
23Bobko I.9Dubajic B.
-
30Branovets I.14Kopitovic B.
-
9Serdyuk A.6Myakish M.
-
11Sychev V.3Nastic B.
-
12Zuevich P.33Nekhajchik P.
-
20Kirill Aloyan88Volodko A.
-
25Rashchenya I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 2.5
-
2 Mất bàn 0.9
-
12.4 Bị sút cầu môn 11.2
-
4.4 Phạt góc 6.7
-
3 Thẻ vàng 1.6
-
0 Phạm lỗi 13
-
51.2% TL kiểm soát bóng 59%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 13% | 1~15 | 8% | 6% |
11% | 11% | 16~30 | 19% | 15% |
22% | 11% | 31~45 | 17% | 9% |
30% | 18% | 46~60 | 16% | 21% |
11% | 22% | 61~75 | 9% | 25% |
22% | 22% | 76~90 | 29% | 21% |