2
1
Hết
2 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 4
-
104 Tấn công 76
-
80 Tấn công nguy hiểm 73
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
2 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
22 Đá phạt trực tiếp 14
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
3 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Kirill Pechenin
Pavel Sawicki
90+2'
Sergey Ignatowicz
90+1'
Sergey Krivets
David Tweh
80'
72'
Vladislav Mukhamedov
Dusan Bakic
Pavel Sedko
Mikhail Gordeichuk
71'
56'
Oleg Skvira
Aik Musahagian
52'
Aik Musahagian
46'
Khumoyunmirzo Iminov
Vasiliy Sovpel
Pavel Sawicki
35'
Artem Bykov
22'
16'
Dzmitry Girs
Pavel Sawicki
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Dinamo Brest
-
1Ignatovich S.7Bykov A.2Kiki G.62Gordejchuk M.15Kislyak S.51Laptev D.22Pavlovets A.882Savitskiy P.32Tweh D.21Veretilo O.13Vitus M.
-
1Lesko A.17Bakic D.8Bashilov M.27Girs D.10Mawatu J.5Miroshnikov D.18Moussakhanian H.2Nosko A.6Sokol A.15Svirepa A.11Umarov S.
Energetik-BGU Minsk
Cầu thủ dự bị
-
34Khacheridi E.21Makavchik A.
-
9Krivets S.22Vladislav Mukhamedov
-
10Milevsky A.7Rylach A.
-
71Aleksandr Naumovich44Sadovsky D.
-
19Noyok O.23Sovpel V.
-
5Pechenin K.14Daniil Vigovskiy
-
17Sedko P.29Iminov K.
-
3Oleg Skvira
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.1
-
2 Mất bàn 1.8
-
11.1 Bị sút cầu môn 11.5
-
4.9 Phạt góc 5
-
2.4 Thẻ vàng 1.8
-
10.7 Phạm lỗi 0
-
50.9% TL kiểm soát bóng 45.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 23% | 1~15 | 8% | 22% |
12% | 13% | 16~30 | 20% | 14% |
2% | 17% | 31~45 | 11% | 18% |
19% | 28% | 46~60 | 15% | 12% |
29% | 6% | 61~75 | 17% | 8% |
31% | 10% | 76~90 | 26% | 24% |