2
3
Hết
2 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
9 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 5
-
97 Tấn công 104
-
77 Tấn công nguy hiểm 68
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
3 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
-
14 Đá phạt trực tiếp 17
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
5 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90+3'
Dmitri Ivanov
Zoran Marusic
89'
Evgeni Leshko
Gegam Kadimyan
Oleksandr Migunov
89'
Vladislav Morozov
Evgeni Shevchenko
82'
Vsevolod Sadovskiy
79'
67'
Volodymyr Koval
Valeri Zhukovski
Vsevolod Sadovskiy
Yegor Bogomolskiy
65'
Oleksiy Kovtun
63'
54'
Zoran Marusic
Evgeni Shevchenko
48'
Oleg Nikiforenko
Bogdan Sadovskiy
46'
42'
Valeri Zhukovski
Joao William Alves de Jesus
41'
14'
Valeri Zhukovski
ast: Zoran Marusic
2'
Zoran Marusic
ast: Jean Morel Poe
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Rukh Brest
-
1Nechaev A.15Bogomolskiy Y.59Kolpachuk I.50Kovtun O.13Migunov O.3Rakhmanov A.99Bogdan Sadovskiy10Shevchenko E.26Tikhonovskiy S.14Vasiljev V.5Joao William Alves de Jesus
-
19Kurganski S.7Kadimyan G.46Legchilin A.452Marusic Z.97Poe J.23Slabashevich A.28Stojkovic D.4Vasiljev A.24Yakimov A.18Zabelin P.11Zhukovski V.
Neman Grodno
Cầu thủ dự bị
-
11Antilevskiy A.91Dudar D.
-
31Maksim Chyzh29Ivanov D.
-
24Vitaly Gayduchik10Koval V.
-
20Kontsevoy A.25Leshko E.
-
17Morozov V.1Malievskiy A.
-
7Nikiforenko O.14Murachev O.
-
30Savior Nvafor Chukvemeka9Pasevich R.
-
29Oreshkevich J.13Rassadkin G.
-
9Sadovskiy V.71Suchkov A.
-
25Stepanov R.87Yatskevich V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 0.9
-
1.2 Mất bàn 0.7
-
11.4 Bị sút cầu môn 7.7
-
5.9 Phạt góc 4.7
-
2.1 Thẻ vàng 2
-
50.3% TL kiểm soát bóng 51.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 25% | 19% |
17% | 9% | 16~30 | 8% | 8% |
13% | 11% | 31~45 | 16% | 2% |
22% | 20% | 46~60 | 14% | 13% |
8% | 23% | 61~75 | 12% | 16% |
22% | 20% | 76~90 | 22% | 38% |