2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
9 Phạt góc 2
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 5
-
104 Tấn công 80
-
56 Tấn công nguy hiểm 24
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
16 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 4
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
5 Cản bóng 2
-
20 Đá phạt trực tiếp 29
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
474 Chuyền bóng 290
-
85% TL chuyền bóng tnành công 67%
-
4 Việt vị 4
-
30 Đánh đầu 30
-
17 Đánh đầu thành công 13
-
4 Số lần cứu thua 4
-
9 Tắc bóng 19
-
6 Cú rê bóng 7
-
20 Quả ném biên 19
-
9 Tắc bóng thành công 19
-
13 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90+1'
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
Andres Guardado
Sergio Canales Madrazo
89'
Borja Iglesias Quintas
87'
Rodrigo Sanchez
William Carvalho
80'
77'
Jorge Molina Vidal
Federico Vico Villegas
77'
Victor David Diaz Miguel
Darwin Machis
76'
Nehuen Perez
Domingos Duarte
Cristian Tello Herrera
Joaquin Sanchez Rodriguez
72'
Diego Lainez Leyva
Aitor Ruibal
72'
69'
Yan Brice
66'
Darwin Machis
Joaquin Sanchez Rodriguez
64'
63'
Yan Brice
Yangel Herrera
57'
Antonio Puertas
Victor Ruiz Torre
55'
Borja Iglesias Quintas
ast: Aitor Ruibal
39'
13'
Federico Vico Villegas
Angel Montoro Sanchez
12'
Angel Montoro Sanchez
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Real Betis 4-1-4-1
-
25Bravo C.
-
33Miranda J.6Ruiz V.5Bartra M.22Emerson Royal
-
21Rodriguez G.
-
24Ruibal A.10Canales S.14Carvalho W.17Joaquin
-
92Iglesias B.
-
7Suarez L.
-
10Puertas A.19Montoro A.11Machis D.
-
21Herrera Y.4Gonalons M.
-
2Foulquier D.22Duarte D.6Sanchez G.17Quini
-
13Escandell A.
Granada CF 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
19Yassin Fekir26Soro A.
-
1Robles J.12Quina D.
-
12Sidnei16Diaz V.
-
28Rodrigo Sánchez23Molina J.
-
7Juanmi8Eteki Y.
-
20Lainez D.3Perez N.
-
11Tello C.28Sanchez Martinez J.
-
15Moreno A.31Arnau Fabrega
-
16Moron L.14Fede
-
18Guardado A.18Marin A.
-
4Akouokou P.1Silva R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.1
-
0.8 Mất bàn 1.7
-
9.4 Bị sút cầu môn 12.7
-
5.1 Phạt góc 4.7
-
2.9 Thẻ vàng 2.9
-
13 Phạm lỗi 13.5
-
54.7% TL kiểm soát bóng 42.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 15% | 1~15 | 17% | 15% |
18% | 7% | 16~30 | 15% | 15% |
15% | 23% | 31~45 | 15% | 15% |
18% | 5% | 46~60 | 6% | 15% |
15% | 21% | 61~75 | 19% | 11% |
15% | 26% | 76~90 | 26% | 25% |