2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 4
-
116 Tấn công 81
-
52 Tấn công nguy hiểm 32
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
14 Phạm lỗi 12
-
3 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
3 Cản bóng 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 12
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
290 Chuyền bóng 382
-
66% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
1 Việt vị 0
-
51 Đánh đầu 51
-
25 Đánh đầu thành công 26
-
2 Số lần cứu thua 2
-
15 Tắc bóng 22
-
12 Cú rê bóng 2
-
20 Quả ném biên 23
-
15 Tắc bóng thành công 22
-
14 Cắt bóng 10
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Victor David Diaz Miguel
90+1'
Jesus Vallejo Lazaro
Yan Brice
89'
Roberto Soldado Rillo
Jorge Molina Vidal
83'
82'
Juan Francisco Martinez Modesto Nino
Fidel Chaves De la Torre
Adrian Marin Gomez
Dimitri Foulquier
82'
Antonio Puertas
ast: Dimitri Foulquier
79'
78'
Victor Rodriguez Romero
Guido Marcelo Carrillo
78'
Pere Milla Pena
Emiliano Rigoni
72'
Emiliano Rigoni
Tete Morente
72'
Josema
Federico Vico Villegas
Domingos Quina
62'
Jorge Molina Vidal
47'
46'
Josema
Johan Andres Mojica Palacio
40'
Lucas Boye
34'
Johan Andres Mojica Palacio
Domingos Quina
ast: Victor David Diaz Miguel
31'
Nehuen Perez
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Granada CF
-
1Silva R.
-
16Diaz V.3Perez N.22Duarte D.2Foulquier D.
-
8Eteki Y.21Herrera Y.
-
10Puertas A.12Quina D.24Kenedy
-
23Molina J.
-
9Boye L.21Carrillo G.
-
11Tete Morente14Guti R.4Marcone I.16Fidel
-
19Barragan A.5Verdu G.12Calvo D.25Mojica J.
-
13Edgar
Elche
Cầu thủ dự bị
-
20Vallejo J.7Nino
-
34Raul Torrente2Gonzalez D.
-
2718Palacios H.
-
31Arnau Fabrega6Mfulu O.
-
18Marin A.15Luismi
-
42Sergio Barcia10Milla P.
-
29Ruiz I.23Cifu
-
9Soldado R.45Lluis Andreu
-
13Escandell A.22Rigoni E.
-
14Fede8Rodriguez V.
-
1Gazzaniga P.
-
24Josema
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 0.8
-
1.6 Mất bàn 1.8
-
13.2 Bị sút cầu môn 11.8
-
3.5 Phạt góc 3.9
-
3.1 Thẻ vàng 2.4
-
14.3 Phạm lỗi 13.9
-
36.9% TL kiểm soát bóng 45.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 14% | 1~15 | 13% | 7% |
15% | 14% | 16~30 | 8% | 20% |
13% | 17% | 31~45 | 10% | 12% |
6% | 17% | 46~60 | 16% | 15% |
18% | 12% | 61~75 | 24% | 10% |
27% | 24% | 76~90 | 24% | 30% |