4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
17 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 3
-
94 Tấn công 74
-
41 Tấn công nguy hiểm 36
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
10 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
5 Cản bóng 1
-
10 Đá phạt trực tiếp 13
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
764 Chuyền bóng 337
-
91% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
3 Việt vị 1
-
28 Đánh đầu 28
-
18 Đánh đầu thành công 10
-
3 Số lần cứu thua 3
-
12 Tắc bóng 19
-
8 Cú rê bóng 12
-
10 Quả ném biên 18
-
12 Tắc bóng thành công 19
-
17 Cắt bóng 12
-
3 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Joao Felix Sequeira
ast: Angel Correa
90'
Geoffrey Kondogbia
85'
72'
Jon Ander Garrido Moracia
Jens Jonsson
Geoffrey Kondogbia
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
72'
Thomas Lemar
Luis Suarez
71'
Lucas Torreira
Hector Miguel Herrera Lopez
62'
61'
Alberto Perea Correoso
Anthony Lozano
61'
Jorge Marcos Pombo Escobar
Augusto Fernandez Matias
57'
Jens Jonsson
Angel Correa
Marcos Llorente Moreno
55'
Luis Suarez
ast: Joao Felix Sequeira
51'
46'
Pedro Alcala Guirado
Alfonso Espino
46'
Jairo Izquierdo Gonzalez
Carlos Akapo Martinez
Marcos Llorente Moreno
22'
Joao Felix Sequeira
ast: Marcos Llorente Moreno
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Atletico Madrid
-
13Oblak J.
-
22Hermoso M.2Gimenez J.15Stefan Savic
-
8Niguez S.6Koke16Herrera H.23Trippier K.
-
72Joao Felix14Llorente M.
-
9Suarez L.
-
9Lozano C.18Negredo A.
-
7Salvi2Jonsson J.17Fernandez A.8Fernandez A.
-
15Akapo C.3Fali16Cala J.22Espino A.
-
1Ledesma J.
Cadiz
Cầu thủ dự bị
-
4Kondogbia G.25Izquierdo J.
-
3Sanchez M.11Pombo J.
-
1Grbic I.19Alcala P.
-
18Felipe10Perea A.
-
30Valera G.5Garrido J. A.
-
17Saponjic I.21Gimenez A.
-
11Lemar T.13David Gil
-
5Torreira L.32Adekanye B.
-
29Ricard Sánchez Sendra4Marcos Mauro
-
27Camello S.24Malbasic F.
-
12Renan Lodi12Bodiger Y.
-
10Correa A.14Alejo I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1
-
1.1 Mất bàn 0.7
-
10.5 Bị sút cầu môn 9.2
-
6.4 Phạt góc 4.3
-
2.2 Thẻ vàng 2
-
13.2 Phạm lỗi 13.5
-
51.3% TL kiểm soát bóng 33.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 15% | 1~15 | 17% | 14% |
13% | 17% | 16~30 | 7% | 10% |
11% | 13% | 31~45 | 15% | 12% |
13% | 17% | 46~60 | 15% | 12% |
17% | 4% | 61~75 | 7% | 14% |
36% | 31% | 76~90 | 35% | 34% |