1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 4
-
98 Tấn công 127
-
59 Tấn công nguy hiểm 84
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
2 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 9
-
26% TL kiểm soát bóng(HT) 74%
- More
Tình hình chính
88'
Long Tan
Bruno Batista Pereira Pires
68'
56'
Sergio Antonio Soler Serginho
45+2'
Lucas Vieira de Souza
Anbang Xu
29'
Wu Yufan
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kunshan FC
-
1Anqi Chen2Wang Xijie8Wu Yufan9Zhu Zhengrong18Jaijie Wang23Liu Ruicheng25Tunde Adeniji27Tu Dongxu28Pires B.32Anbang Xu35Gong Chunjie
-
28Shi Xiaotian5Sun Jie31Rao Weihui24Yan Zhiyu15Tudi Dilyimit27Zhang Li29Tan Long8Lucas10Serginho9Gao Di26Yang Chaosheng
Changchun Yatai
Cầu thủ dự bị
-
3Cao Haiqing2Zijian Zhang
-
7Roberto Siucho3Yufeng Xiao
-
10Ruan Yang16Tan Tiancheng
-
11Gu Wenxiang17Chen Po-liang
-
13Peng Peng18Wang Jie
-
14Liu Zefeng19Cheng Changcheng
-
16Xv Quan21Cui Qi
-
20Zhang Yudong22Yu Liu
-
21Aniwar A.23Wu Yake
-
22Jiajun Pan25Olanare A.
-
26Liu Yi30Mingyu Zhao
-
29Zhang Tian Han38Memet-Raim Memet-Ali
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.5
-
0.5 Mất bàn 0.8
-
7.1 Bị sút cầu môn 7
-
5.4 Phạt góc 6.6
-
2.1 Thẻ vàng 1.9
-
51.6% TL kiểm soát bóng 57.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 11% | 1~15 | 10% | 6% |
13% | 17% | 16~30 | 14% | 20% |
26% | 11% | 31~45 | 16% | 10% |
15% | 32% | 46~60 | 12% | 10% |
13% | 2% | 61~75 | 14% | 23% |
17% | 23% | 76~90 | 32% | 30% |