0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 1
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 4
-
1 Sút cầu môn 3
-
123 Tấn công 98
-
85 Tấn công nguy hiểm 44
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
2 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 1
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
- More
Tình hình chính
90+3'
Liu Jianye
Tang Miao
Hu Mingtian
89'
84'
Liu Jianye
Daniel Chima Chukwu
80'
Zhang Yujue
69'
Chen Long Yuan
Wang Qiang
Ma Xiaolei
Lu Yang
69'
Nikola Djurdjic
Leonardo Benedito da Silva
69'
69'
Zhao Xinlei
Wen Chao
53'
Marko Basic
Zhang Xinlin
Chu Jinzhao
Yongfa Hu
46'
46'
Ni Yin
Zhang Yang
Zhang Jingyang
Wang Xiaolong
43'
Gan Rui
35'
Wu Guichao
30'
22'
Zhang Yujue
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Chengdu Better City FC
-
11Hu M.13Hu Y.16Zhang Yinuo17Gan Rui21Dani Quintana22Lu Yang25Wu Guichao26Liu Tao29Yan Shipeng34Wang Xiaolong39Leonardo Benedito da Silva
-
1Dong Lei32Zhang Tianlong3Junpeng Liu15Pengfei Sheng25Chen Long28Wang Qiangz4Zhang Xinlin24Zhang Yujue21Wen Chao27Daniel Daniel Chima47Zhang Yang
Taizhou Yuanda
Cầu thủ dự bị
-
1Li Shi30Wang.Xiang
-
3Yang He6Wu Hongyang
-
7Zhang Jingyang16Yang Guiyan
-
8Zhang Xiao5Marko Basic
-
9Wang Chaolong8Jian Liu
-
10Djurdjic N.11Xu Jiajun
-
19Tang M.13Li Shizhou
-
20Wang Han Lin18Ni Yin
-
32Ma Xiaolei22Hongliang Tao
-
33Chu J.31Chen Long Yuan
-
42Luo Xin9Yuan Cheng
-
45Liu Xing29Zhao Xinlei
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.2
-
1.1 Mất bàn 1
-
9.4 Bị sút cầu môn 8.9
-
4.1 Phạt góc 3.3
-
1.8 Thẻ vàng 2.7
-
55.4% TL kiểm soát bóng 47.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 6% | 1~15 | 25% | 5% |
12% | 10% | 16~30 | 10% | 22% |
20% | 24% | 31~45 | 10% | 22% |
16% | 27% | 46~60 | 25% | 8% |
18% | 13% | 61~75 | 10% | 11% |
18% | 17% | 76~90 | 17% | 28% |