3
2
Hết
3 - 2
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 14
-
4 Sút cầu môn 6
-
69 Tấn công 83
-
33 Tấn công nguy hiểm 62
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
3 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- More
Tình hình chính
Weizhe Sun
Zhang Wen Zhao
90+3'
Liu Yingchen
Liu Jian
90'
Nizamdin Ependi
88'
84'
Tang Miao
Ma Xiaolei
Liu Jian
83'
75'
Zhang Jingyang
Lu Yang
60'
Luo Xin
Yongfa Hu
60'
Hu Mingtian
Wang Xiaolong
60'
Nikola Djurdjic
Leonardo Benedito da Silva
Tiago Leonco
55'
Luo Andong
48'
Liu Boyang
Cao Yongjing
46'
Wan Hou liang
45+1'
44'
Liu Tao
Zhang Wen Zhao
Jin Hui
23'
15'
Daniel Quintana Sosa
Tiago Leonco
7'
1'
Ma Xiaolei
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Renhe BắcKinh
-
5Houliang Wan7Jin H.8Zhang Y.9Yu Wenhe10Cao Y.12Zhang Lie15Shi Jiwei17Liu Jian23Luo Andong272Leonco T.29Nizamdin E.
-
16Zhang Yinuo17Gan Rui21Dani Quintana22Lu Yang25Wu Guichao33Chu J.34Wang Xiaolong13Hu Y.26Liu Tao32Ma Xiaolei39Leonardo Benedito da Silva
Chengdu Better City FC
Cầu thủ dự bị
-
3Boyang Liu19Tang M.
-
11Wenzhao Zhang20Wang Han Lin
-
13Liu Xiangwei36Shanglin Li
-
14Yaoxin Liu9Wang Chaolong
-
16Zhu Zilin42Luo Xin
-
18Weizhe Sun1Li Shi
-
19Liu Xinyu3Yang He
-
20Huang Zhensheng7Zhang Jingyang
-
21Liu Yingchen8Zhang Xiao
-
31Yang Zhaohui10Djurdjic N.
-
37Hou Zhe11Hu M.
-
39Huang Jianjian29Yan Shipeng
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.7
-
1.8 Mất bàn 1
-
10.7 Bị sút cầu môn 10.2
-
6.3 Phạt góc 4.1
-
2.3 Thẻ vàng 2
-
15.6 Phạm lỗi 0
-
47.7% TL kiểm soát bóng 55%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 14% | 6% |
14% | 11% | 16~30 | 12% | 10% |
14% | 24% | 31~45 | 20% | 24% |
23% | 26% | 46~60 | 16% | 27% |
17% | 9% | 61~75 | 18% | 13% |
14% | 16% | 76~90 | 18% | 17% |