2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 2
-
71 Tấn công 67
-
47 Tấn công nguy hiểm 49
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
4 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- More
Tình hình chính
Daniel Quintana Sosa
90+4'
Lu Yang
90'
86'
Xu Zhaoji
Tang Chuang
Wang Chaolong
Wu Guichao
86'
83'
Pan Hao
81'
Pan Hao
78'
Cheng Mouyi
Chen Zhongliu
Nikola Djurdjic
76'
Lu Yang
72'
Luo Xin
Liu Yu
62'
Ma Xiaolei
Hu Mingtian
62'
Daniel Quintana Sosa
Leonardo Benedito da Silva
62'
61'
Tang Chuang
Nikola Djurdjic
53'
46'
Joseph Atule
Wu Linfeng
Wang Xiaolong
Zhang Jingyang
46'
He Yang
38'
23'
Hu Mingfei
Chen Wei
20'
Huang Chao
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Chengdu Better City FC
-
3Yang He5Liu Yu7Zhang Jingyang10Djurdjic N.11Hu M.13Hu Y.16Zhang Yinuo17Gan Rui22Lu Yang25Wu Guichao39Leonardo Benedito da Silva
-
3Huang Chao4Tang C.6Chen Wei10Chen Zhongliu12Chen NanCun14Pan Hao16Zhi Li18Wu Linfeng19Chris Shimbayev26Gou J.28Li Haowen
Suzhou Dongwu
Cầu thủ dự bị
-
1Li Shi1Gao Chuang
-
9Wang Chaolong5Hu M.
-
19Tang M.7Jin Shang
-
20Wang Han Lin8Cheng Mouyi
-
21Dani Quintana9Haruna Zambuk Garba
-
23Yang Chen11Zhang Jingzhe
-
29Yan Shipeng15Wang Congming
-
32Ma Xiaolei20Abbas haji Awut
-
33Chu J.21Tan F.
-
34Wang Xiaolong23Xu Zhaoji
-
36Shanglin Li27Yi Zheng
-
42Luo Xin29Joseph Atule
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1
-
1 Mất bàn 0.9
-
9.6 Bị sút cầu môn 9.7
-
4.9 Phạt góc 5
-
1.8 Thẻ vàng 2.4
-
54.8% TL kiểm soát bóng 63.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 6% | 1~15 | 12% | 5% |
12% | 10% | 16~30 | 9% | 16% |
20% | 24% | 31~45 | 21% | 24% |
16% | 27% | 46~60 | 9% | 16% |
18% | 13% | 61~75 | 27% | 11% |
18% | 17% | 76~90 | 21% | 24% |