0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 9
-
2 Phạt góc nửa trận 7
-
8 Số lần sút bóng 17
-
4 Sút cầu môn 7
-
80 Tấn công 80
-
33 Tấn công nguy hiểm 58
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
2 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 10
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
- More
Tình hình chính
Fan Bojian
Pan Yuchen
90+2'
89'
ahap Aniwar
Ruan Yang
82'
Yi Liu
Cui Peng
Ren JiangLong
Zhang Hao
79'
72'
Cui Peng
70'
Zhang Yudong
67'
Tunde Adeniji
Hildeberto Jose Morgado Pereira
67'
Wang Jiajie
Zhu Zhengrong
67'
Wu Yufan
Roberto Siucho Neira
Pan Yuchen
47'
Cao Kang
Lin Ting Xuan
46'
Wang Ziming
Peng Yan
46'
Li Shuai
Bai Zi Jiang
46'
Zhang Hao
35'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Heilongjiang Lava Spring
-
1Ning Lu6Zhang Hao7Xu Dong9Peng Yan15Huang Gengji17Yang Lei20Hu J.23Lin Ting Xuan28Pan Yuchen31Bai Zi Jiang32Mao Kaiyu
-
3Cao Haiqing5Cui Peng6Sun Guoliang7Roberto Siucho9Zhu Zhengrong10Ruan Yang13Peng Peng20Zhang Yudong28Pires B.29Zhang Tian Han31Pereira H.
Kunshan FC
Cầu thủ dự bị
-
3Li Boyang1Anqi Chen
-
5Ren JiangLong2Wang Xijie
-
10Li Shuai8Wu Yufan
-
11Wang Ziming14Liu Zefeng
-
18Fan Bojian16Xv Quan
-
19He Xi18Jaijie Wang
-
25Cao Kang21Aniwar A.
-
26Chen L.23Liu Ruicheng
-
29Sun Yifan25Tunde Adeniji
-
30Liu Peng26Liu Yi
-
57Shi Ming27Tu Dongxu
-
58Chen Zefeng32Anbang Xu
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 2.1
-
1.5 Mất bàn 0.4
-
10.4 Bị sút cầu môn 4.5
-
3.3 Phạt góc 5
-
1.5 Thẻ vàng 2
-
50.8% TL kiểm soát bóng 51.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 13% | 11% |
8% | 10% | 16~30 | 13% | 17% |
14% | 24% | 31~45 | 26% | 11% |
19% | 24% | 46~60 | 15% | 32% |
17% | 8% | 61~75 | 13% | 2% |
26% | 21% | 76~90 | 17% | 23% |