1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 6
-
77 Tấn công 109
-
60 Tấn công nguy hiểm 75
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
2 Thẻ vàng 2
-
12 Sút ngoài cầu môn 3
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
- More
Tình hình chính
88'
He Yang
Zoran Tosic
82'
79'
Luo Xin
Wu Guichao
79'
Nikola Djurdjic
Leonardo Benedito da Silva
Chen Long Yuan
Cheng Yuan
77'
Hongliang Tao
Ni Yin
77'
73'
Gan Rui
72'
Leonardo Benedito da Silva
Wen Chao
Liu Jianye
69'
63'
Lu Yang
60'
He Yang
Liu Tao
51'
Lu Yang
Feng Zhuo Yi
Zhang Xinlin
48'
46'
Zhang Jingyang
Yan Shipeng
Zoran Tosic
Daniel Chima Chukwu
46'
Daniel Chima Chukwu
27'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Taizhou Yuanda
-
4Zhang Xinlin5Marko Basic8Jian Liu9Yuan Cheng10Ge Wei15Pengfei Sheng18Ni Yin25Chen Long27Daniel Daniel Chima32Zhang Tianlong33Fang Jingqi
-
5Liu Yu6Feng Zhuoyi13Hu Y.16Zhang Yinuo17Gan Rui21Dani Quintana25Wu Guichao26Liu Tao29Yan Shipeng32Ma Xiaolei39Leonardo Benedito da Silva
Chengdu Better City FC
Cầu thủ dự bị
-
1Dong Lei1Li Shi
-
6Wu Hongyang3Yang He
-
7Tosic Z.7Zhang Jingyang
-
11Xu Jiajun9Wang Chaolong
-
16Yang Guiyan10Djurdjic N.
-
21Wen Chao14Cao Tianbao
-
22Hongliang Tao19Tang M.
-
24Zhang Yujue22Lu Yang
-
28Wang Qiangz33Chu J.
-
29Zhao Xinlei36Shanglin Li
-
31Chen Long Yuan42Luo Xin
-
47Zhang Yang43Meng J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.6
-
1.1 Mất bàn 0.9
-
6.6 Bị sút cầu môn 7.8
-
6.7 Phạt góc 5
-
2 Thẻ vàng 2
-
53% TL kiểm soát bóng 53.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
25% | 5% | 1~15 | 14% | 6% |
10% | 22% | 16~30 | 12% | 10% |
10% | 22% | 31~45 | 20% | 24% |
25% | 8% | 46~60 | 16% | 27% |
10% | 11% | 61~75 | 18% | 13% |
17% | 28% | 76~90 | 18% | 17% |