0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
3 Số lần sút bóng 7
-
0 Sút cầu môn 2
-
105 Tấn công 95
-
67 Tấn công nguy hiểm 52
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
3 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- More
Tình hình chính
Zhen Shenxiong
Zhou Minghao
89'
Wang Chu
Jules Iloki
89'
82'
Gong Chunjie
81'
Yi Liu
Cui Peng
Xia Dalong
76'
75'
Gong Chunjie
Ruan Yang
Nan Xiaoheng
Zhang Jiaqi
75'
71'
Hildeberto Jose Morgado Pereira
Tunde Adeniji
71'
Roberto Siucho Neira
Wu Yufan
Song Chen
Ruan Jun
64'
Xia Dalong
Sun Xiao Kun
64'
60'
Wang Jiajie
Zhang Jiaqi
44'
Sun Xiao Kun
36'
25'
Tunde Adeniji
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sichuan Jiuniu
-
3Xing Xufei6Li Haojie10Ruan Jun14Iloki J.17Jiahe Li22Sun Xiao Kun23Zhou Minghao27Yang Chao29Jiaqi Zhang33Song Wang40Nemanja Vidic
-
3Cao Haiqing5Cui Peng6Sun Guoliang8Wu Yufan10Ruan Yang13Peng Peng18Jaijie Wang20Zhang Yudong28Pires B.29Zhang Tian Han25Tunde Adeniji
Kunshan FC
Cầu thủ dự bị
-
1Zhao Heng1Anqi Chen
-
4Wang Qiao2Wang Xijie
-
5Zhao Jun7Roberto Siucho
-
7Junfeng Su9Zhu Zhengrong
-
8Shan Xialu11Gu Wenxiang
-
9Nan Xiaoheng14Liu Zefeng
-
11Chu Wang21Aniwar A.
-
13Wang Qi23Liu Ruicheng
-
28Xia Dalong27Tu Dongxu
-
31Lü Wei31Pereira H.
-
32Song Chen35Gong Chunjie
-
41Zhen Shenxiong26Liu Yi
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2.5
-
1.2 Mất bàn 0.5
-
6.3 Bị sút cầu môn 4.8
-
5.3 Phạt góc 4.8
-
1.7 Thẻ vàng 2
-
62.7% TL kiểm soát bóng 53%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 13% | 11% |
5% | 13% | 16~30 | 13% | 17% |
12% | 13% | 31~45 | 26% | 11% |
17% | 24% | 46~60 | 15% | 32% |
12% | 20% | 61~75 | 13% | 2% |
35% | 13% | 76~90 | 17% | 23% |