2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 6
-
5 Sút cầu môn 3
-
88 Tấn công 128
-
23 Tấn công nguy hiểm 40
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
3 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- More
Tình hình chính
2-4
2-4
2-4
Josh Gordon
Jonah Ananias Paul Ayunga
2-3
1-3
Caolan Lavery
Josh Hare
1-2
0-2
Rory Holden
Cian Harries
0-2
0-2
Wes McDonald
Michael Kelly
0-1
0-1
Cameron Norman
Michael Kelly
82'
Jonah Ananias Paul Ayunga
ast: Luis Milla Manzanares
71'
64'
Josh Gordon
ast: Cameron Norman
Mehew T.
60'
57'
Emmanuel Osadebe
37'
Liam Kinsella
Jack Baldwin
33'
32'
George Nurse
29'
Zak Jules
ast: Jack Nolan
Mehew
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.2
-
1.5 Mất bàn 1.4
-
12.3 Bị sút cầu môn 11.5
-
3.7 Phạt góc 3.5
-
2.1 Thẻ vàng 1.5
-
14.6 Phạm lỗi 11.8
-
49.6% TL kiểm soát bóng 45.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 11% | 1~15 | 18% | 18% |
7% | 16% | 16~30 | 9% | 6% |
16% | 23% | 31~45 | 27% | 15% |
22% | 16% | 46~60 | 9% | 6% |
9% | 9% | 61~75 | 21% | 20% |
29% | 16% | 76~90 | 15% | 31% |