2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 18
-
6 Sút cầu môn 6
-
73 Tấn công 131
-
32 Tấn công nguy hiểm 64
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
2 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 12
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- More
Tình hình chính
5-4
Lloyd Kerry
5-4
Ira Jackson Jr.
5-4
4-4
Warren Burrell
Starbuck J.
4-3
3-3
Mark Andrew Beck
Edwards O.
3-2
2-2
Brian Aaron Martinez Nava)
Terry Taylor
2-1
1-1
George Thomson
Montel Gibson
1-0
Evan Khouri
90'
85'
Kevin Lokko
82'
Brendan Kiernan
Terry Taylor
80'
Boyd
74'
Ludvig Ohman
74'
65'
Will Smith
Montel Gibson
36'
33'
Kevin Lokko
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.7
-
1.8 Mất bàn 0.9
-
13.6 Bị sút cầu môn 8.9
-
4.2 Phạt góc 6
-
1.4 Thẻ vàng 1.2
-
13.4 Phạm lỗi 0
-
56% TL kiểm soát bóng 53.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 17% | 1~15 | 12% | 10% |
21% | 11% | 16~30 | 20% | 14% |
26% | 14% | 31~45 | 20% | 18% |
8% | 17% | 46~60 | 10% | 25% |
15% | 25% | 61~75 | 20% | 8% |
23% | 14% | 76~90 | 17% | 22% |