8
1
Hết
8 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 7-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 7-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 5
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
19 Số lần sút bóng 4
-
13 Sút cầu môn 1
-
45 Tấn công 45
-
76 Tấn công nguy hiểm 33
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
2 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- More
Tình hình chính
Aiden O Brien
ast: Grant Leadbitter
90'
George Dobson
84'
Danny Graham
ast: Josh Scowen
82'
Max Power
ast: Lynden Gooch
77'
Josh Scowen
ast: Aiden O Brien
75'
Daniel Neill
62'
Charlie Wyke
ast: Morgan Feeney
50'
47'
Indiana Vassilev
Morgan Feeney
ast: Josh Scowen
21'
Grant Leadbitter
18'
Charlie Wyke
ast: Josh Scowen
15'
13'
Jacob Ramsey
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.1
-
0.7 Mất bàn 1.7
-
7 Bị sút cầu môn 17
-
6.4 Phạt góc 4.5
-
1.1 Thẻ vàng 2
-
12.1 Phạm lỗi 0
-
56.2% TL kiểm soát bóng 0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 8% | 1~15 | 11% | 15% |
12% | 15% | 16~30 | 11% | 15% |
22% | 23% | 31~45 | 25% | 18% |
18% | 19% | 46~60 | 13% | 6% |
16% | 15% | 61~75 | 13% | 17% |
10% | 17% | 76~90 | 25% | 25% |