3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 16
-
1 Phạt góc nửa trận 6
-
6 Số lần sút bóng 25
-
6 Sút cầu môn 6
-
67 Tấn công 102
-
29 Tấn công nguy hiểm 98
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
2 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
0 Sút ngoài cầu môn 19
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- More
Tình hình chính
Cagatay Yilmaz
85'
Ozer Hurmaci
62'
Batuhan Kor
37'
Batuhan Kor
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.2
-
1.5 Mất bàn 1.1
-
10.1 Bị sút cầu môn 6.8
-
3.8 Phạt góc 4.4
-
2.3 Thẻ vàng 2.2
-
49.4% TL kiểm soát bóng 56.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 17% | 1~15 | 15% | 6% |
17% | 12% | 16~30 | 17% | 15% |
14% | 15% | 31~45 | 9% | 21% |
14% | 18% | 46~60 | 11% | 18% |
8% | 15% | 61~75 | 23% | 9% |
31% | 20% | 76~90 | 23% | 28% |