4
2
Hết
4 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 7
-
8 Sút cầu môn 3
-
79 Tấn công 65
-
70 Tấn công nguy hiểm 48
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
2 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- More
Tình hình chính
90+5'
Cem Ekinci
Oguz Gurbulak
90+4'
Ilkin
90'
Calik
54'
52'
Famoussa Kone
Ciftci
49'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.5
-
0.8 Mất bàn 0.7
-
6.4 Bị sút cầu môn 7.3
-
3.9 Phạt góc 5.3
-
2 Thẻ vàng 1.5
-
54.4% TL kiểm soát bóng 52.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 6% | 1~15 | 10% | 8% |
17% | 15% | 16~30 | 17% | 23% |
9% | 21% | 31~45 | 8% | 19% |
11% | 18% | 46~60 | 19% | 10% |
23% | 9% | 61~75 | 13% | 15% |
23% | 28% | 76~90 | 30% | 21% |