1
4
Hết
1 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
7 Số lần sút bóng 19
-
3 Sút cầu môn 10
-
74 Tấn công 93
-
35 Tấn công nguy hiểm 92
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
12 Phạm lỗi 6
-
6 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 8
-
2 Cản bóng 1
-
26% TL kiểm soát bóng(HT) 74%
-
393 Chuyền bóng 493
-
81% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
0 Việt vị 3
-
16 Đánh đầu 16
-
10 Đánh đầu thành công 6
-
7 Số lần cứu thua 2
-
18 Tắc bóng 19
-
11 Cú rê bóng 9
-
14 Quả ném biên 23
-
18 Tắc bóng thành công 19
-
18 Cắt bóng 12
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
89'
Mostafa Mohamed
86'
Mostafa Mohamed
Hugo Rodallega Martinez
85'
Muris Mesanovic
85'
Emirhan Kascioglu
82'
81'
Omer Bayram
Taylan Antalyali
Ozgur Cek
Muhammet Ozkal
76'
Muris Mesanovic
Recep Niyaz
76'
Gorkem Can
Sakib Aytac
75'
70'
Emre Kilinc
Ibrahim Halil Dervisoglu
Recep Niyaz
ast: Mathieu Dossevi
62'
Mathieu Dossevi
Ali Yavuz Kol
61'
58'
Henry Chukwuemeka Onyekuru
Ryan Babel
57'
Mostafa Mohamed
Emre Akbaba
57'
Muhammed Kerem Akturkoglu
Arda Turan
Emirhan Kascioglu
Veton Tusha
46'
Radoslaw Murawski
45'
Hugo Rodallega Martinez
43'
Sakib Aytac
42'
35'
Ryan Babel
22'
Ibrahim Halil Dervisoglu
ast: Gedson Carvalho Fernandes
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Denizlispor 5-4-1
-
99Abdulkadir Sunger
-
70Ayaroglu H.23Aytac S.91Fabiano3Ozkal M.61Kol A.
-
20Niyaz R.42Diskerud M.8Murawski R.25Tusha V.
-
7Rodallega H.
-
11Dervisoglu H.
-
66Turan A.20Akbaba E.83Fernandes G.8Babel R.
-
4Antalyali T.
-
22Yedlin D.15Donk R.45Marcao36Saracchi M.
-
1Muslera F.
Galatasaray 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
-
33Ferhat Erdogen54Kilinc E.
-
1Altintas H.31Mostafa Mohamed
-
11Mesanovic M.27Luyindama C.
-
35Mehmet Ali Ulaman19Bayram O.
-
77Kascioglu E.34Okan Kocuk
-
14Dossevi M.2Ozbayrakli S.
-
26Can G.7Onyekuru H.
-
60Cek O.89Feghouli S.
-
18Akturkoglu K.
-
14Linnes M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.8
-
2.1 Mất bàn 1.1
-
15.7 Bị sút cầu môn 7.5
-
2.9 Phạt góc 6.4
-
2.1 Thẻ vàng 2
-
13.6 Phạm lỗi 12.9
-
49% TL kiểm soát bóng 59.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 7% | 1~15 | 15% | 5% |
2% | 19% | 16~30 | 15% | 13% |
13% | 19% | 31~45 | 23% | 23% |
25% | 17% | 46~60 | 15% | 13% |
22% | 10% | 61~75 | 13% | 13% |
30% | 26% | 76~90 | 17% | 29% |