2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
17 Số lần sút bóng 12
-
7 Sút cầu môn 4
-
92 Tấn công 62
-
85 Tấn công nguy hiểm 40
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
11 Phạm lỗi 13
-
4 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
5 Cản bóng 2
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
538 Chuyền bóng 277
-
82% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
5 Việt vị 2
-
30 Đánh đầu 30
-
17 Đánh đầu thành công 13
-
2 Số lần cứu thua 3
-
17 Tắc bóng 17
-
9 Cú rê bóng 4
-
26 Quả ném biên 18
-
17 Tắc bóng thành công 17
-
7 Cắt bóng 18
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90+5'
Max-Alain Gradel
Ibrahim Halil Dervisoglu
90+4'
89'
Arouna Kone
Tyler Boyd
83'
Alaaddin Okumus
Ahmet Oguz
81'
Ali Sasal Vural
Ibrahim Halil Dervisoglu
Gedson Carvalho Fernandes
79'
Arda Turan
Henry Chukwuemeka Onyekuru
79'
73'
Olarenwaju Kayode
Mustafa Yatabare
Muhammed Kerem Akturkoglu
Younes Belhanda
72'
Sofiane Feghouli
Ryan Babel
72'
Radamel Falcao
68'
Fernando Muslera
63'
Marcos do Nascimento Teixeira
63'
Younes Belhanda
58'
Christian Luyindama
Ryan Donk
50'
43'
Mustafa Yatabare
38'
Tyler Boyd
32'
Max-Alain Gradel
Radamel Falcao
ast: Ryan Babel
14'
9'
Max-Alain Gradel
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Galatasaray
-
1Muslera F.
-
36Saracchi M.45Marcao15Donk R.14Linnes M.
-
4Antalyali T.
-
7Onyekuru H.10Belhanda Y.83Fernandes G.8Babel R.
-
9Falcao R.
-
9Yatabare M.
-
99Boyd T.37Arslan H.76Fajr F.7Gradel M.
-
58Erdal Z.
-
77Oguz A.8Yalcin R.14Camara S.3Ciftci U.
-
35Vural A.
Sivasspor
Cầu thủ dự bị
-
89Feghouli S.15Okumus A.
-
11Dervisoglu H.29Ninga C.
-
54Kilinc E.2Kone A.
-
19Bayram O.81Muhammet Jan Tuncer
-
66Turan A.80Kayode O.
-
13Etebo O.11Felix J.
-
34Okan Kocuk30Samassa M.
-
18Akturkoglu K.20Kesgin K.
-
22Yedlin D.
-
27Luyindama C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1
-
0.8 Mất bàn 1
-
10.9 Bị sút cầu môn 9
-
5.3 Phạt góc 5.5
-
1.6 Thẻ vàng 1.6
-
12.6 Phạm lỗi 14.1
-
54.5% TL kiểm soát bóng 48.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 5% | 1~15 | 10% | 8% |
16% | 12% | 16~30 | 12% | 27% |
28% | 23% | 31~45 | 10% | 13% |
16% | 12% | 46~60 | 25% | 16% |
12% | 12% | 61~75 | 25% | 13% |
14% | 32% | 76~90 | 12% | 19% |