0
4
Hết
0 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 5
-
12 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 4
-
106 Tấn công 105
-
58 Tấn công nguy hiểm 38
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
17 Phạm lỗi 19
-
2 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
1 Cản bóng 2
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
451 Chuyền bóng 344
-
81% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
4 Việt vị 2
-
18 Đánh đầu 18
-
11 Đánh đầu thành công 7
-
0 Số lần cứu thua 5
-
13 Tắc bóng 11
-
6 Cú rê bóng 7
-
27 Quả ném biên 16
-
13 Tắc bóng thành công 11
-
11 Cắt bóng 7
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
85'
Furkan Soyalp
Jefferson Nogueira
Tomas Brecka
83'
81'
Pawel Olkowsk
Guray Vural
81'
Zvonimir Kozulj
Alexandru Maxim
79'
Muhammet Demir
Dogucan Haspolat
Haris Hajradinovic
78'
Yasin Dulger
Yusuf Erdogan
78'
68'
Amedej Vetrih
Nouha Dicko
68'
Muhammet Demir
Kenan Ozer
Alan Lima Carius
Kevin Varga
59'
57'
Jefferson Nogueira
ast: Kevin Mirallas
Armin Hodzic
52'
25'
Alexandru Maxim
ast: Guray Vural
20'
Alin Tosca
16'
Guray Vural
Mickael Tirpan
Tarkan Serbest
10'
9'
Alexandru Maxim
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kasimpasa
-
33Taskiran E.
-
3Haddadi O.25Brecka T.5Serbest T.94Hadergjonaj F.
-
35Kara A.6Sadiku L.
-
11Erdogan Y.10Hajradinovic H.21Varga K.
-
30Hodzic A.
-
7Ozer K.94Dicko N.
-
17Ceylan O.27Mirallas K.8Jefferson44Maxim A.11Vural G.
-
3Djilobodji P.76Kana-Biyik J.6Tosca A.
-
1Guvenc G.
B.B. Gaziantep
Cầu thủ dự bị
-
24Tirpan M.71Mustafa Burak Boznan
-
23Yildirim M.5Aktas K.
-
28Kulekci F.77Sahin E. C.
-
17Oguz A.20Kozulj Z.
-
18Eren Elmali88Soyalp F.
-
34Haspolat D.10Demir M.
-
20Carius A.16Olkowski P.
-
22Canpolat E.74Vetrih A.
-
7Koc A.25Akbaba C.
-
55Dulger Y.9André
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2
-
1.4 Mất bàn 0.9
-
11.9 Bị sút cầu môn 12.7
-
4.7 Phạt góc 5.5
-
1.4 Thẻ vàng 3
-
13.8 Phạm lỗi 15.4
-
51.2% TL kiểm soát bóng 41.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 10% | 1~15 | 9% | 13% |
7% | 16% | 16~30 | 9% | 18% |
21% | 20% | 31~45 | 16% | 21% |
23% | 14% | 46~60 | 21% | 7% |
9% | 12% | 61~75 | 14% | 26% |
15% | 22% | 76~90 | 28% | 13% |