3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 13
-
5 Sút cầu môn 4
-
103 Tấn công 116
-
59 Tấn công nguy hiểm 86
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
16 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
-
5 Cản bóng 2
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
401 Chuyền bóng 372
-
70% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
0 Việt vị 1
-
47 Đánh đầu 47
-
28 Đánh đầu thành công 19
-
2 Số lần cứu thua 2
-
19 Tắc bóng 11
-
14 Cú rê bóng 17
-
24 Quả ném biên 24
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
19 Tắc bóng thành công 11
-
16 Cắt bóng 19
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90+5'
Mustafa Yumlu
90+1'
Hugo Rodallega Martinez
Alan Lima Carius
Bengadli Fode Koita
86'
85'
Muhammet Ozkal
Marvin Bakalorz
Anil Koc
Armin Hodzic
72'
70'
Federico Varela
Hadi Sacko
56'
Muris Mesanovic
Radoslaw Murawski
Kevin Varga
51'
Bengadli Fode Koita
45+1'
45+1'
Marvin Bakalorz
Bengadli Fode Koita
ast: Kevin Varga
42'
39'
Recep Niyaz
ast: Angelo Sagal
Mustafa Yumlu
36'
Mehmet Feyzi Yildirim
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kasimpasa
-
1Kose R.
-
11Erdogan Y.25Brecka T.5Serbest T.23Yildirim M.
-
24Tirpan M.6Sadiku L.
-
30Hodzic A.10Hajradinovic H.21Varga K.
-
9Koita B.
-
7Rodallega H.
-
9Sacko H.20Niyaz R.28Sagal A.
-
8Murawski R.6Bakalorz M.
-
76Ozdemir O.91Fabiano22Yumlu M.21Bergdich Z.
-
19Gonen C.
Denizlispor
Cầu thủ dự bị
-
80Yesilyurt H. E.11Mesanovic M.
-
18Eren Elmali3Ozkal M.
-
99Oguzhan Ozcan1Altintas H.
-
55Dulger Y.2Lopes T.
-
34Haspolat D.65Sarikus M.
-
33Taskiran E.10Aissati I.
-
7Koc A.29Pantilimon C.
-
41Berat Kalkan88Kalkan A.
-
28Kulekci F.24Varela F.
-
20Carius A.94Kiryolcu M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.9
-
1.6 Mất bàn 1.6
-
11.9 Bị sút cầu môn 11.9
-
5 Phạt góc 6.3
-
1.3 Thẻ vàng 1.6
-
13.4 Phạm lỗi 12.8
-
48.4% TL kiểm soát bóng 53.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 10% | 1~15 | 8% | 6% |
7% | 16% | 16~30 | 2% | 16% |
21% | 20% | 31~45 | 13% | 20% |
23% | 14% | 46~60 | 25% | 16% |
9% | 12% | 61~75 | 19% | 10% |
15% | 22% | 76~90 | 30% | 28% |