3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 3
-
59 Tấn công 106
-
52 Tấn công nguy hiểm 61
-
31% TL kiểm soát bóng 69%
-
22 Phạm lỗi 8
-
2 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 5
-
1 Cản bóng 1
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
247 Chuyền bóng 567
-
68% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
1 Việt vị 1
-
34 Đánh đầu 34
-
13 Đánh đầu thành công 21
-
2 Số lần cứu thua 3
-
24 Tắc bóng 15
-
12 Cú rê bóng 7
-
28 Quả ném biên 25
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
24 Tắc bóng thành công 15
-
10 Cắt bóng 11
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90'
Valentin Rosier
Kenan Ozer
ast: Guray Vural
90'
Jefferson Nogueira
Kevin Mirallas
90'
Guray Vural
Alexandru Maxim
90'
Furkan Soyalp
Amedej Vetrih
90'
Kevin Mirallas
90'
Enver Cenk Sahin
Muhammet Demir
82'
Kenan Ozer
Nouha Dicko
75'
72'
Guven Yalcin
Cyle Larin
Muhammet Demir
ast: Oguz Ceylan
63'
61'
Cyle Larin
ast: Valentin Rosier
58'
Utku Yuvakuran
Rachid Ghezzal
55'
Ersin Destanoglu
45'
Bernard Mensah
Oguzhan Ozyakup
45'
Josef de Souza Dias, Souza
Dorukhan Tokoz
Kevin Mirallas
44'
Nouha Dicko
24'
17'
Francisco Javier Montero Rubio
Welinton Souza Silva
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
B.B. Gaziantep
-
1Guvenc G.
-
16Olkowski P.6Tosca A.76Kana-Biyik J.3Djilobodji P.17Ceylan O.
-
27Mirallas K.74Vetrih A.44Maxim A.
-
10Demir M.94Dicko N.
-
14Aboubakar V.
-
18Ghezzal R.13Hutchinson A.10Ozyakup O.17Larin C.
-
26Tokoz D.
-
2Rosier V.23Welinton24Vida D.21N''Sakala F.
-
30Destanoglu E.
Besiktas JK
Cầu thủ dự bị
-
5Aktas K.27Uner A.
-
77Sahin E. C.4Montero F.
-
8Jefferson97Utku Yuvakuran
-
11Vural G.9Yalcin G.
-
23Erdem Ugurlu M.33Yilmaz R.
-
28Sousa A.12Kaya E.
-
7Ozer K.43Mensah B.
-
25Akbaba C.5Josef
-
55Tetteh A.41Kayra Yilmaz K.
-
88Soyalp F.22Ljajic A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.8
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
12.3 Bị sút cầu môn 10
-
5.8 Phạt góc 5
-
2.7 Thẻ vàng 2.9
-
13.9 Phạm lỗi 15.4
-
45.4% TL kiểm soát bóng 56.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 13% | 1~15 | 9% | 9% |
9% | 18% | 16~30 | 15% | 11% |
16% | 21% | 31~45 | 18% | 25% |
21% | 7% | 46~60 | 27% | 15% |
14% | 26% | 61~75 | 15% | 11% |
28% | 13% | 76~90 | 13% | 25% |