3
4
Hết
3 - 4
(3 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 17
-
4 Sút cầu môn 11
-
94 Tấn công 110
-
68 Tấn công nguy hiểm 94
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
8 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 2
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
400 Chuyền bóng 524
-
78% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
1 Việt vị 3
-
23 Đánh đầu 23
-
11 Đánh đầu thành công 12
-
7 Số lần cứu thua 1
-
17 Tắc bóng 15
-
17 Cú rê bóng 13
-
14 Quả ném biên 27
-
17 Tắc bóng thành công 15
-
11 Cắt bóng 11
-
3 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Vitor Hugo Franchescoli de Souza
90+2'
90+2'
Bengadli Fode Koita
ast: Ahmet Oguz
Anthony Nwakaeme
90+1'
90+1'
Ahmet Oguz
Mickael Tirpan
Fousseni Diabate
Abdulkadir Omur
89'
89'
Alan Lima Carius
Armin Hodzic
87'
Edgar Ie
86'
Bengadli Fode Koita
Jorge Djaniny Tavares Semedo
86'
83'
Anil Koc
Yusuf Erdogan
Abdulkadir Parmak
Kamil Ahmet Corekci
75'
65'
Tarkan Serbest
Jorge Djaniny Tavares Semedo
Flavio Medeiros da Silva
61'
46'
Bengadli Fode Koita
Kevin Varga
41'
Yusuf Erdogan
Anthony Nwakaeme
ast: Lewis Baker
38'
Anthony Nwakaeme
ast: Abdulkadir Omur
31'
Serkan Asan
ast: Anthony Nwakaeme
23'
8'
Mickael Tirpan
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Trabzonspor
-
1Cakir U.
-
3Marlon13Hugo V.32Edgar Ie99Asan S.
-
23Corekci K.24Flavio
-
92Nwakaeme A.8Baker L.10Omur A.
-
79Afobe B.
-
30Hodzic A.
-
11Erdogan Y.10Hajradinovic H.35Kara A.21Varga K.
-
24Tirpan M.
-
94Hadergjonaj F.6Sadiku L.5Serbest T.3Haddadi O.
-
1Kose R.
Kasimpasa
Cầu thủ dự bị
-
17Diabate F.7Koc A.
-
45Basacikoglu B.22Canpolat E.
-
61Parmak A.17Oguz A.
-
5Hosseini M.33Taskiran E.
-
19Kinali S.23Yildirim M.
-
38Canbaz A.18Eren Elmali
-
47Pereira J.20Carius A.
-
7Sari Y.55Dulger Y.
-
21Djaniny9Koita B.
-
16Erce Kardesler
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1
-
1.7 Mất bàn 1.3
-
12.1 Bị sút cầu môn 10.3
-
4.7 Phạt góc 4.6
-
1.4 Thẻ vàng 1.7
-
11.3 Phạm lỗi 13.6
-
49.7% TL kiểm soát bóng 52.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 6% | 1~15 | 16% | 10% |
18% | 16% | 16~30 | 6% | 17% |
18% | 22% | 31~45 | 20% | 21% |
18% | 12% | 46~60 | 24% | 15% |
12% | 22% | 61~75 | 10% | 10% |
20% | 19% | 76~90 | 16% | 21% |