2
3
Hết
2 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 18
-
5 Sút cầu môn 5
-
119 Tấn công 147
-
76 Tấn công nguy hiểm 109
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
14 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 8
-
2 Cản bóng 5
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
424 Chuyền bóng 424
-
77% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
1 Việt vị 1
-
31 Đánh đầu 31
-
14 Đánh đầu thành công 17
-
2 Số lần cứu thua 2
-
18 Tắc bóng 19
-
10 Cú rê bóng 8
-
25 Quả ném biên 33
-
18 Tắc bóng thành công 19
-
13 Cắt bóng 17
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Hadi Sacko
ast: Tiago Lopes
90+3'
90'
Guven Yalcin
Aboubakar Vincent Pate
Zakarya Bergdich
Ozer Ozdemir
88'
86'
Gokhan Tore
Rachid Ghezzal
77'
Necip Uysal
Dorukhan Tokoz
Muris Mesanovic
ast: Ozer Ozdemir
76'
67'
Josef de Souza Dias, Souza
Hadi Sacko
Angelo Sagal
60'
Ismail Aissati
Recep Niyaz
60'
58'
Domagoj Vida
48'
Cyle Larin
Oguz Yilmaz
39'
39'
Aboubakar Vincent Pate
35'
Valentin Rosier
Marvin Bakalorz
27'
25'
Dorukhan Tokoz
13'
Atiba Hutchinson
ast: Aboubakar Vincent Pate
Oguz Yilmaz
Mustafa Yumlu
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Denizlispor
-
29Pantilimon C.
-
2Lopes T.22Yumlu M.4Subotic N.76Ozdemir O.
-
6Bakalorz M.
-
28Sagal A.20Niyaz R.24Varela F.11Mesanovic M.
-
7Rodallega H.
-
14Aboubakar V.
-
18Ghezzal R.13Hutchinson A.17Larin C.
-
5Josef26Tokoz D.
-
2Rosier V.23Welinton24Vida D.21N''Sakala F.
-
30Destanoglu E.
Besiktas JK
Cầu thủ dự bị
-
94Kiryolcu M.10Ozyakup O.
-
3Ozkal M.33Yilmaz R.
-
19Gonen C.22Ljajic A.
-
21Bergdich Z.41Kayra Yilmaz K.
-
1Altintas H.97Utku Yuvakuran
-
9Sacko H.20Uysal N.
-
15Yilmaz O.70Tore G.
-
88Kalkan A.9Yalcin G.
-
10Aissati I.12Kaya E.
-
91Fabiano4Montero F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.8
-
1.4 Mất bàn 1.4
-
12.6 Bị sút cầu môn 11.4
-
4.9 Phạt góc 5.3
-
1.5 Thẻ vàng 2.7
-
13.2 Phạm lỗi 15.3
-
45.4% TL kiểm soát bóng 57.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 6% | 1~15 | 9% | 9% |
2% | 16% | 16~30 | 15% | 11% |
13% | 20% | 31~45 | 18% | 25% |
25% | 16% | 46~60 | 27% | 15% |
19% | 10% | 61~75 | 15% | 11% |
30% | 28% | 76~90 | 13% | 25% |