0
6
Hết
0 - 6
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
4 Số lần sút bóng 23
-
2 Sút cầu môn 8
-
100 Tấn công 112
-
48 Tấn công nguy hiểm 66
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
2 Sút ngoài cầu môn 15
-
17 Đá phạt trực tiếp 7
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
2 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
87'
Taisei Miyashiro
80'
Taisei Miyashiro
Yu Kobayashi
80'
Shintaro kurumayasi
Kyohei Noborizato
72'
Yasuto Wakisaka
So Fujitani
Daigo NISHI
70'
Ryo Hatsuse
Gotoku Sakai
70'
Andres Iniesta Lujan
Sergi Samper Montana
70'
70'
Yasuto Wakisaka
Ryota Oshima
70'
Ao Tanaka
Ienaga Akihiro
60'
Kaoru Mitoma
Reo Hatate
Hirofumi Watanabe
Leo Osaki
56'
Yutaro Oda
Takuya Yasui
52'
46'
Ienaga Akihiro
22'
Manabu Saito
13'
Yu Kobayashi
8'
Yu Kobayashi
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Vissel Kobe
-
33Dankler9Fujimoto N.11Furuhashi K.18Iikura H.22Nishi D.13Ogawa K.25Osaki L.24Sakai G.6Samper S.5Yamaguchi H.14Yasui T.
-
30Hatate R.41Ienaga A.4Jesiel1Jung Sung-Ryong112Kobayashi Y.6Morita H.2Noborizato K.10Oshima R.19Saito M.5Taniguchi S.13Yamane M.
Kawasaki Frontale
Cầu thủ dự bị
-
44Fujitani S.9Damiao L.
-
19Hatsuse R.7Kurumaya S.
-
8Iniesta A.18Mitoma K.
-
1Maekawa D.20Miyashiro T.
-
41Oda Y.25Tanaka A.
-
4Vermaelen T.27Tanno K.
-
3Watanabe H.8Wakizaka Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2.9
-
1.8 Mất bàn 1.1
-
11.1 Bị sút cầu môn 7.8
-
5.6 Phạt góc 4.4
-
1.4 Thẻ vàng 1
-
9.3 Phạm lỗi 8.8
-
54.5% TL kiểm soát bóng 52.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 21% | 1~15 | 8% | 20% |
16% | 14% | 16~30 | 4% | 12% |
16% | 7% | 31~45 | 22% | 20% |
12% | 14% | 46~60 | 25% | 8% |
16% | 17% | 61~75 | 15% | 16% |
21% | 25% | 76~90 | 23% | 20% |