3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
5 Số lần sút bóng 0
-
3 Sút cầu môn 0
-
116 Tấn công 98
-
81 Tấn công nguy hiểm 69
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
1 Thẻ vàng 3
-
2 Sút ngoài cầu môn 0
-
18 Đá phạt trực tiếp 11
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
1 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Taichi Hara
Weverson Leandro Oliveira Moura
83'
Hirotaka Mita
Shuto ABE
83'
80'
Takuji Yonemoto
79'
Hiroyuki Abe
Sho Inagaki
Adailton dos Santos da Silva
76'
Adailton dos Santos da Silva
Kensuke Nagai
74'
66'
Gabriel Augusto Xavier
Naoki Maeda
Takuya Uchida
Diego Queiroz de Oliveira
61'
60'
Shinnosuke Nakatani
Shuto ABE
54'
46'
Shumpei Naruse
Oh Jae Seok
46'
Takuji Yonemoto
Joao Schmidt Urbano
46'
Mu Kanazaki
Yuki Soma
Shuto ABE
37'
31'
Oh Jae Seok
Arthur Silva
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Tokyo
-
33Hayashi A.312Abe S.9Diego20Leandro3Morishige M.11Nagai K.37Nakamura H.6Ogawa R.45Feitoza A.8Takahagi Y.4Watanabe T.
-
1Langerak M.15Inagaki S.25Maeda N.3Maruyama Y.16Mateus4Nakatani S.34Oh Jae-Suk36Ota K.8Schmidt J.27Soma Y.17Yamasaki R.
Nagoya Grampus Eight
Cầu thủ dự bị
-
15Adailton11Abe H.
-
24Hara T.13Fujii H.
-
13Hatano G.44Kanazaki M.
-
7Mita H.26Naruse S.
-
22Nakamura T.21Takeda Y.
-
32Oumari J.10Xavier G.
-
28Uchida T.2Yonemoto T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.7
-
1.2 Mất bàn 0.6
-
11 Bị sút cầu môn 8.2
-
4.8 Phạt góc 3.7
-
1.6 Thẻ vàng 1.2
-
13.1 Phạm lỗi 9.1
-
47.5% TL kiểm soát bóng 51%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
27% | 12% | 1~15 | 20% | 13% |
20% | 9% | 16~30 | 13% | 6% |
15% | 24% | 31~45 | 11% | 20% |
6% | 12% | 46~60 | 20% | 23% |
6% | 21% | 61~75 | 17% | 13% |
22% | 17% | 76~90 | 17% | 23% |