0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 1
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 7
-
124 Tấn công 70
-
71 Tấn công nguy hiểm 41
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
1 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
23 Đá phạt trực tiếp 9
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
5 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
84'
Ataru Esaka
83'
Ataru Esaka
Hiroshi Kiyotake
Jun Nishikawa
75'
72'
Hidekazu Otani
Masatoshi MIHARA
72'
Mao Hosoya
Hiroto Goya
68'
Yusuke Kobayashi
Richardson Fernandes dos Santos
66'
Hayato Nakama
Sachiro Toshima
58'
Masatoshi MIHARA
Tatsuhiro Sakamoto
Taiga Maekawa
55'
Koji Suzuki
Bruno Pereira Mendes
55'
Naoyuki Fujita
Yasuki Kimoto
55'
Ayumu Seko
Matej Jonjic
46'
40'
Hiroto Goya
Yoichiro Kakitani
30'
14'
Jiro Kamata
10'
Sachiro Toshima
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cerezo Osaka
-
21Kim Jin-Hyeon22Jonjic M.8Kakitani Y.16Katayama E.3Kimoto Y.47Maekawa T.14Maruhashi Y.20Mendes B.49Nishikawa J.25Okuno H.39Shoji H.
-
23Kosuke Nakamura102Esaka A.19Goya H.2Kamata J.13Kitazume K.4Koga T.27Mihara M.20Mitsumaru H.8Richardson6Takahashi S.28Toshima S.
Kashiwa Reysol
Cầu thủ dự bị
-
5Fujita N.35Hosoya M.
-
10Kiyotake H.24Kawaguchi N.
-
2Matsuda R.5Kobayashi Y.
-
45Shu Mogi33Nakama H.
-
17Sakamoto T.7Otani H.
-
15Seko A.16Takimoto H.
-
18Suzuki K.11Ryohei Yamazaki
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.1
-
0.9 Mất bàn 1.1
-
10.7 Bị sút cầu môn 10.9
-
3.9 Phạt góc 4.1
-
0.9 Thẻ vàng 1.6
-
8.5 Phạm lỗi 13.6
-
49.2% TL kiểm soát bóng 45.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 17% | 1~15 | 6% | 11% |
11% | 12% | 16~30 | 6% | 21% |
22% | 20% | 31~45 | 18% | 13% |
25% | 12% | 46~60 | 21% | 17% |
18% | 12% | 61~75 | 12% | 13% |
18% | 25% | 76~90 | 36% | 23% |